SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Xiaomi Redmi Note 8 4GB-64GB

Xiaomi Redmi Note 8 4GB-64GB

3.990.000 đ

Khuyến mãi
Trả góp 0% lãi suất với FE Credit
Tổng quan
Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G:
Ra mắt: 10/2019
Kích thước
Kích thước: Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
Trọng lượng: 190 g
SIM: 2 Nano SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 6.3 inch - Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Loại: Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Khác: IPS LCD
Âm thanh
Kiểu chuông: Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ:
Các số đã gọi:
Bộ nhớ trong: 64GB
RAM: 4GB
Khe cắm thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Truyền dữ liệu
GPRS: BDS, A-GPS, GLONASS
EDGE: Không
Tốc độ 3G:
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: LE, A2DP, v5.0
USB: USB Type-C
Chụp ảnh
Camera chính: Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Đặc điểm: Super Slow Motion (quay siêu chậm), Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chụp ảnh siêu độ phân giải, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Chống rung điện tử (EIS), Google Lens, Chụp hình góc rộng, Chụp ảnh macro, Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
Quay phim: Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Camera phụ: 13 MP - Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Flash màn hình, Quay video HD, Selfie bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie)
Bộ xử lý: 4 nhân 2.0 GHz và 4 nhân 1.8 GHz
Chipset: Qualcomm Snapdragon 665 8 nhân / Adreno 610
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc: Đen, Trắng, Xanh
Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác: Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
Pin
Pin chuẩn: Pin chuẩn Li-Po 4000 mAh, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
Xiaomi Redmi Note 8 4GB-64GB

3.990.000 đ

Khuyến mãi
Trả góp 0% lãi suất với FE Credit
Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G:
Ra mắt:
10/2019
Kích thước:
Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
Trọng lượng:
190 g
SIM:
2 Nano SIM
Kích cỡ màn hình:
6.3 inch - Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
Loại:
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Khác:
IPS LCD
Kiểu chuông:
Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Các số đã gọi:
Bộ nhớ trong:
64GB
RAM:
4GB
Khe cắm thẻ nhớ:
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
GPRS:
BDS, A-GPS, GLONASS
EDGE:
Không
Tốc độ 3G:
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
LE, A2DP, v5.0
USB:
USB Type-C
Camera chính:
Chính 48 MP & Phụ 8 MP, 2 MP, 2 MP
Đặc điểm:
Super Slow Motion (quay siêu chậm), Lấy nét theo pha, A.I Camera, Chụp ảnh siêu độ phân giải, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chế độ Time-Lapse, Chế độ Slow Motion, Chụp ảnh xóa phông, Chống rung điện tử (EIS), Google Lens, Chụp hình góc rộng, Chụp ảnh macro, Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
Quay phim:
Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Camera phụ:
13 MP - Quay video Full HD, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Flash màn hình, Quay video HD, Selfie bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
Hệ điều hành:
Android 9.0 (Pie)
Bộ xử lý:
4 nhân 2.0 GHz và 4 nhân 1.8 GHz
Chipset:
Qualcomm Snapdragon 665 8 nhân / Adreno 610
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc:
Đen, Trắng, Xanh
Ngôn ngữ:
Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác:
Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
Pin chuẩn:
Pin chuẩn Li-Po 4000 mAh, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả