SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Xiaomi Redmi Note 4 Ram 2GB

Xiaomi Redmi Note 4 Ram 2GB

3.490.000 đ

Khuyến mãi
Tặng tai nghe Yison V36 sành điệu.
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, CDMA2000 1xEV-DO & TD-SCDMA
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt: Tháng 8 Năm 2016
Kích thước
Kích thước: 151 x 76 x 8.4 mm
Trọng lượng: 175 g
SIM: 2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.5 inches, 1080 x 1920 pixels (~401 ppi)
Loại: IPS LCD 16 triệu màu
Khác: MIUI 8.0
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB (dùng cả 2 khe sim)
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA, LTE
NFC: _
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.2, A2DP, LE
USB: microUSB v2.0, USB On-The-Go
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, f/2.0, phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR, panorama
Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps
Camera phụ: 5 MP, f/2.0, 720p
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v6.0 (Marshmallow)
Bộ xử lý: 10 nhân, tốc độ 2.1 GHz
Chipset: Mediatek MT6797 Helio X20, GPU: Mali-T880 MP4
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Java: Không
Khác: - XviD/MP4/H.265 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo/video editor - Document viewer; Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 4100 mAh (không thể tháo rời)
Xiaomi Redmi Note 4 Ram 2GB

3.490.000 đ

Khuyến mãi
Tặng tai nghe Yison V36 sành điệu.
Mạng 2G:
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2, CDMA 800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100, CDMA2000 1xEV-DO & TD-SCDMA
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt:
Tháng 8 Năm 2016
Kích thước:
151 x 76 x 8.4 mm
Trọng lượng:
175 g
SIM:
2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.5 inches, 1080 x 1920 pixels (~401 ppi)
Loại:
IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
MIUI 8.0
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB (dùng cả 2 khe sim)
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA, LTE
NFC:
_
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.2, A2DP, LE
USB:
microUSB v2.0, USB On-The-Go
Camera chính:
13 MP, f/2.0, phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR, panorama
Quay phim:
1080p@30fps, 720p@120fps
Camera phụ:
5 MP, f/2.0, 720p
Hệ điều hành:
Android OS, v6.0 (Marshmallow)
Bộ xử lý:
10 nhân, tốc độ 2.1 GHz
Chipset:
Mediatek MT6797 Helio X20, GPU: Mali-T880 MP4
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Java:
Không
Khác:
- XviD/MP4/H.265 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Photo/video editor - Document viewer; Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin chuẩn:
Li-Po 4100 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả