SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Xiaomi Redmi Note 3 Pro Ram 2 GB và Oppo F3 Plus

Xiaomi Redmi Note 3 Pro Ram 2 GB

3.399.000 đ

Khuyến mãi
+ Tai Nghe Yison V36 Sành Điệu.
Oppo F3 Plus

10.690.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng kính thực tế ảo 
+ Tặng vòng đeo tay thông minh Mi Band 2
+ Trả góp 0% lãi suất, xem chi tiết tại đây: click
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 900/1800/1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850/900/1900/2100 TD-SCDMA HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Mạng 4G: Có hỗ trợ 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt: _ Tháng 3 Năm 2017
Kích thước
Kích thước: 150 x 76 x 8.7 mm 157.5 x 77.6 x 6.9 mm
Trọng lượng: 164 g 167 g
SIM: Micro-SIM / Nano-SIM, dual stand-by 2 SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.5 Inches, độ phân giải Full HD 1080 x 1920 pixels, Kính cường lực 6.0 inches, độ phân giải Full HD 1080 x 1920 pixels (~367 ppi)
Loại: IPS LCD IPS LCD 16 triệu màu
Khác: Cảm ứng điện dung đa điểm Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5, ColorOS 3.0
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, MP3, WMA, WAV Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB 64 GB
RAM: 2 GB 4 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB (sử dụng cả 2 khe SIM)
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: _ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth: A2DP, LE, V4.1 v4.2, A2DP, LE
USB: Micro USB 2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 16 MP, khẩu độ f/2.0, Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung 16 MP, khẩu độ f/1.7, lấy nét tự động theo pha, OIS, LED flash
Đặc điểm: Dual-tone LED, Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung 1/2.3" sensor size, 1.55µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim: Quay phim FullHD 1080p@30fps 2160p@30fps, 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP, khẩu độ f/2.0, Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT Camera kép 16 MP + 8 MP, khẩu độ f/2.0, kích thước cảm biến 1/3"
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 5.1 (Lollipop) Android OS, v6.0 (Marshmallow)
Bộ xử lý: 6 nhân, tốc độ: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 & Dual-core 1.8 GHz Cortex-A72 8 nhân (4x1.95 GHz Cortex-A72 & 4x1.44 GHz Cortex-A53)
Chipset: Qualcomm MSM8956 Snapdragon 650, GPU: Adreno 510 Qualcomm MSM8976 Pro Snapdragon 653, GPU: Adreno 510
Tin nhắn: EMS, SMS, Email,... SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email
Trình duyệt: HTML 5 HTML5
Radio: _ Không
Trò chơi: Có, có thể tải thêm Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _ Black, Gold, Rose Gold
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: A-GPS, GLONASS Có, với A-GPS
Java: _ Không
Khác: _ - sạc nhanh: VOOC Flash Charge - Cảm biến vân tay - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Document viewer - Photo/video editor
Pin
Pin chuẩn: 4000 mAh Li-Ion 4000 mAh (không thể tháo rời)
Xiaomi Redmi Note 3 Pro Ram 2 GB

3.399.000 đ

Khuyến mãi
+ Tai Nghe Yison V36 Sành Điệu.
Oppo F3 Plus

10.690.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng kính thực tế ảo 
+ Tặng vòng đeo tay thông minh Mi Band 2
+ Trả góp 0% lãi suất, xem chi tiết tại đây: click
Mạng 2G:
GSM 900/1800/1900
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850/900/1900/2100 TD-SCDMA
HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
Có hỗ trợ 4G
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt:
_
Tháng 3 Năm 2017
Kích thước:
150 x 76 x 8.7 mm
157.5 x 77.6 x 6.9 mm
Trọng lượng:
164 g
167 g
SIM:
Micro-SIM / Nano-SIM, dual stand-by
2 SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.5 Inches, độ phân giải Full HD 1080 x 1920 pixels, Kính cường lực
6.0 inches, độ phân giải Full HD 1080 x 1920 pixels (~367 ppi)
Loại:
IPS LCD
IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
Cảm ứng điện dung đa điểm
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5, ColorOS 3.0
Kiểu chuông:
Báo rung, MP3, WMA, WAV
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
64 GB
RAM:
2 GB
4 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB (sử dụng cả 2 khe SIM)
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
_
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth:
A2DP, LE, V4.1
v4.2, A2DP, LE
USB:
Micro USB 2.0
Camera chính:
16 MP, khẩu độ f/2.0, Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung
16 MP, khẩu độ f/1.7, lấy nét tự động theo pha, OIS, LED flash
Đặc điểm:
Dual-tone LED, Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung
1/2.3" sensor size, 1.55µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim:
Quay phim FullHD 1080p@30fps
2160p@30fps, 1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP, khẩu độ f/2.0, Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT
Camera kép 16 MP + 8 MP, khẩu độ f/2.0, kích thước cảm biến 1/3"
Hệ điều hành:
Android 5.1 (Lollipop)
Android OS, v6.0 (Marshmallow)
Bộ xử lý:
6 nhân, tốc độ: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 & Dual-core 1.8 GHz Cortex-A72
8 nhân (4x1.95 GHz Cortex-A72 & 4x1.44 GHz Cortex-A53)
Chipset:
Qualcomm MSM8956 Snapdragon 650, GPU: Adreno 510
Qualcomm MSM8976 Pro Snapdragon 653, GPU: Adreno 510
Tin nhắn:
EMS, SMS, Email,...
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email
Trình duyệt:
HTML 5
HTML5
Radio:
_
Không
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
Black, Gold, Rose Gold
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
A-GPS, GLONASS
Có, với A-GPS
Java:
_
Không
Khác:
_
- sạc nhanh: VOOC Flash Charge - Cảm biến vân tay - MP4/H.264 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Document viewer - Photo/video editor
Pin chuẩn:
4000 mAh
Li-Ion 4000 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả