SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Xiaomi Mi A2 Lite 4GB/64GB và Asus Zenfone 5 A501CG

Xiaomi Mi A2 Lite 4GB/64GB

3.690.000 đ

Asus Zenfone 5 A501CG

2.490.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: _
Ra mắt: 08/2018 Tháng 01 năm 2014
Kích thước
Kích thước: Dài 149.3 mm - Ngang 71.7 mm - Dày 8.8 mm 148.2 x 72.8 x 10.34 mm
Trọng lượng: 178 g 145 g
SIM: 2 Nano SIM Micro-SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.84 inch Full HD+ (1080 x 2280 Pixels) 5.0 inches, 720 x 1280 pixels (~294 ppi), Corning Gorilla Glass 3
Loại: IPS LCD Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Khác: Mặt kính cong 2.5D - Cảm ứng đa điểm - Mặt kính Corning Gorilla Glass 3 - ASUS ZenUI - Hỗ trợ GloveTouch - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng
Âm thanh
Kiểu chuông: Mặc định Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm: 3.5 mm
Bộ nhớ
Danh bạ: Mặc định Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi: Mặc định Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong: 64GB 8 GB
RAM: 4GB 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB
Truyền dữ liệu
GPRS: BDS, A-GPS, GLONASS
EDGE: Không
Tốc độ 3G: Hỗ trợ 4G HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC: Không Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: A2DP, LE, v4.2 Có, v4.0 với A2DP, EDR
USB: Micro USB Có, microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 12 MP và 5 MP (2 camera) 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm: Chụp ảnh xóa phông, Chạm lấy nét, HDR, Panorama Khẩu độ f/2.0, lens 5 thấu kính, công nghệ PixelMaster, chế độ Low-light, Geo-tagging
Quay phim: Quay phim FullHD 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP Có, 2.0 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android One Android v4.0.x (Ice Cream Sandwich)
Bộ xử lý: 2.0 GHz Dual-core 1.6 GHz (Công nghệ siêu phân luồng), GPU: PowerVR SGX544MP2
Chipset: Snapdragon 625 8 nhân 64-bit Intel Atom Z2560
Tin nhắn: Mặc định SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: Mặc định HTML
Radio: Mặc định Không
Trò chơi: Mặc định Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Đen, Vàng, Xanh Charcoal Black, Pearl White, Cherry Red, Champagne Gold, Twilight Purple
Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Việt,...
Định vị toàn cầu: Có, hỗ trợ A-GPS
Java: Có, giả lập Java MIDP
Khác: Mở khóa bằng vân tay - Sử dụng micro-Sim - ASUS WebStorage 5G - Công nghệ PenTouch & GloveTouch - Tích hợp mạng xã hội - Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+ - Xem video MP4/H.264/H.263 - Lịch tổ chức - Xem văn bản - Chỉnh sửa hình ảnh / video - Ghi âm / quay số bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ
Pin
Pin chuẩn: Pin chuẩn Li-Ion 4000 mAh Li-Po 2110 mAh (Không thể tháo rời)
Xiaomi Mi A2 Lite 4GB/64GB

3.690.000 đ

Asus Zenfone 5 A501CG

2.490.000 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
_
Ra mắt:
08/2018
Tháng 01 năm 2014
Kích thước:
Dài 149.3 mm - Ngang 71.7 mm - Dày 8.8 mm
148.2 x 72.8 x 10.34 mm
Trọng lượng:
178 g
145 g
SIM:
2 Nano SIM
Micro-SIM
Kích cỡ màn hình:
5.84 inch Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
5.0 inches, 720 x 1280 pixels (~294 ppi), Corning Gorilla Glass 3
Loại:
IPS LCD
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Khác:
Mặt kính cong 2.5D
- Cảm ứng đa điểm - Mặt kính Corning Gorilla Glass 3 - ASUS ZenUI - Hỗ trợ GloveTouch - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng
Kiểu chuông:
Mặc định
Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
3.5 mm
Danh bạ:
Mặc định
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi:
Mặc định
Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong:
64GB
8 GB
RAM:
4GB
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB
GPRS:
BDS, A-GPS, GLONASS
EDGE:
Không
Tốc độ 3G:
Hỗ trợ 4G
HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC:
Không
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
A2DP, LE, v4.2
Có, v4.0 với A2DP, EDR
USB:
Micro USB
Có, microUSB v2.0
Camera chính:
12 MP và 5 MP (2 camera)
8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm:
Chụp ảnh xóa phông, Chạm lấy nét, HDR, Panorama
Khẩu độ f/2.0, lens 5 thấu kính, công nghệ PixelMaster, chế độ Low-light, Geo-tagging
Quay phim:
Quay phim FullHD 1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP
Có, 2.0 MP
Hệ điều hành:
Android One
Android v4.0.x (Ice Cream Sandwich)
Bộ xử lý:
2.0 GHz
Dual-core 1.6 GHz (Công nghệ siêu phân luồng), GPU: PowerVR SGX544MP2
Chipset:
Snapdragon 625 8 nhân 64-bit
Intel Atom Z2560
Tin nhắn:
Mặc định
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
Mặc định
HTML
Radio:
Mặc định
Không
Trò chơi:
Mặc định
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Đen, Vàng, Xanh
Charcoal Black, Pearl White, Cherry Red, Champagne Gold, Twilight Purple
Ngôn ngữ:
Đa ngôn ngữ
Tiếng Anh, Tiếng Việt,...
Định vị toàn cầu:
Có, hỗ trợ A-GPS
Java:
Có, giả lập Java MIDP
Khác:
Mở khóa bằng vân tay
- Sử dụng micro-Sim - ASUS WebStorage 5G - Công nghệ PenTouch & GloveTouch - Tích hợp mạng xã hội - Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+ - Xem video MP4/H.264/H.263 - Lịch tổ chức - Xem văn bản - Chỉnh sửa hình ảnh / video - Ghi âm / quay số bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ
Pin chuẩn:
Pin chuẩn Li-Ion 4000 mAh
Li-Po 2110 mAh (Không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả