SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Xiaomi Mi 9 6GB/64GB và Xiaomi Mi 8 Lite 64GB

Xiaomi Mi 9 6GB/64GB

11.190.000 đ

Xiaomi Mi 8 Lite 64GB

5.350.000 đ 6.690.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G:
Ra mắt: Đang cập nhập 10/2018
Kích thước
Kích thước: Dài 157.5 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 7.6 mm Dài 156.4 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.5 mm
Trọng lượng: 173 g 169 g
SIM: Dual Sim ( 2Sim ) 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 6.39 inch Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) 6.26 inch Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
Loại: Super AMOLED IPS LCD
Khác: Corning Gorilla Glass 6 Kính cường lực
Âm thanh
Kiểu chuông: Mặc định Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm: Không không
Bộ nhớ
Danh bạ: Mặc định
Các số đã gọi: Mặc định
Bộ nhớ trong: 64GB 64GB
RAM: 6GB 4GB
Khe cắm thẻ nhớ: Đang cập nhập Đang cập nhật
Truyền dữ liệu
GPRS: BDS, A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
EDGE: Không
Tốc độ 3G:
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: apt-X, LE, A2DP, v5.0 A2DP, LE, v5.0
USB: USB Type-C USB Type-C
Chụp ảnh
Camera chính: 48 MP, 16 MP và 12 MP (3 camera) 12 MP và 5 MP (2 camera)
Đặc điểm: Lấy nét bằng laser, Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify) Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
Quay phim: Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Camera phụ: 20 MP - Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp 24 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie) Android 8.1 (Oreo)
Bộ xử lý: 1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz 4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chipset: Qualcomm Snapdragon 855 8 nhân 64-bit / Adreno 640 Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân / Adreno 512
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc: Đen, Xanh, Xanh lá Đen, Xanh
Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác: Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình Mở khóa bằng vân tay
Pin
Pin chuẩn: Pin chuẩn Li-Po 3300 mAh /Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 4.0 3300 mAh - Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0
Xiaomi Mi 9 6GB/64GB

11.190.000 đ

Xiaomi Mi 8 Lite 64GB

5.350.000 đ 6.690.000 đ

Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G:
Ra mắt:
Đang cập nhập
10/2018
Kích thước:
Dài 157.5 mm - Ngang 74.7 mm - Dày 7.6 mm
Dài 156.4 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.5 mm
Trọng lượng:
173 g
169 g
SIM:
Dual Sim ( 2Sim )
2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Kích cỡ màn hình:
6.39 inch Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
6.26 inch Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
Loại:
Super AMOLED
IPS LCD
Khác:
Corning Gorilla Glass 6
Kính cường lực
Kiểu chuông:
Mặc định
Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm:
Không
không
Danh bạ:
Mặc định
Các số đã gọi:
Mặc định
Bộ nhớ trong:
64GB
64GB
RAM:
6GB
4GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Đang cập nhập
Đang cập nhật
GPRS:
BDS, A-GPS, GLONASS
A-GPS, GLONASS
EDGE:
Không
Tốc độ 3G:
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
apt-X, LE, A2DP, v5.0
A2DP, LE, v5.0
USB:
USB Type-C
USB Type-C
Camera chính:
48 MP, 16 MP và 12 MP (3 camera)
12 MP và 5 MP (2 camera)
Đặc điểm:
Lấy nét bằng laser, Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, A.I Camera, Lấy nét theo pha, Super Slow Motion (quay siêu chậm), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Làm đẹp (Beautify)
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
Quay phim:
Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim siêu chậm 960 fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps
Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Camera phụ:
20 MP - Selfie ngược sáng HDR, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp
24 MP
Hệ điều hành:
Android 9.0 (Pie)
Android 8.1 (Oreo)
Bộ xử lý:
1 nhân 2.84 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chipset:
Qualcomm Snapdragon 855 8 nhân 64-bit / Adreno 640
Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân / Adreno 512
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc:
Đen, Xanh, Xanh lá
Đen, Xanh
Ngôn ngữ:
Đa ngôn ngữ
Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác:
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Mở khóa bằng vân tay
Pin chuẩn:
Pin chuẩn Li-Po 3300 mAh /Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 4.0
3300 mAh - Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả