|
Xiaomi Mi 4
2.849.000 đ
Khuyến mãi
+ Tai Nghe Mi Piston Headphone Basic
|
|
|
| Tổng quan |
| Mạng 2G: |
GSM 850/900/1800/1900 |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
|
| Mạng 3G: |
HSDPA 850/900/1900/2100 |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
|
| Mạng 4G: |
LTE band 38(2600), 39(1900), 40(2300) - 4G model |
LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 (Bands 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20) |
|
| Ra mắt: |
_ |
Tháng 08 năm 2014 |
|
| Kích thước |
| Kích thước: |
139.2 - 68.5 - 8.9 mm |
132.4 x 65.5 x 6.7 mm |
|
| Trọng lượng: |
149g |
115 g |
|
| SIM: |
1 Micro-Sim |
Nano-SIM |
|
| Hiển thị |
| Kích cỡ màn hình: |
5 Inches, Full HD với độ phân giải 1080 x 1920 pixels (~441 ppi mật độ điểm ảnh) |
4.7 inches, 720 x 1280 pixels (~320 ppi), Corning Gorilla Glass 3 |
|
| Loại: |
IPS LCD 16 triệu màu |
Màn hình cảm ứng điện dung Super AMOLED, 16 triệu màu |
|
| Khác: |
_ |
- Cảm ứng đa điểm
- Corning Gorilla Glass 3
- TouchWiz UI
- Cảm biến gia tốc
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến con quay hồi chuyển
- Cảm biến la bàn số
- Cảm biến barometer
- Cảm biến nhiệt độ
- Cảm biến độ ẩm
- Cảm biến cử chỉ
- Cảm biến nhịp tim
- Cảm biến vân tay |
|
| Âm thanh |
| Kiểu chuông: |
Báo rung, MP3, WMA, WAV |
Báo rung, nhạc chuông MP3 |
|
| Ngõ ra audio 3.5mm: |
Có |
Có |
|
| Bộ nhớ |
| Danh bạ: |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh |
|
| Các số đã gọi: |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
Khả năng lưu không giới hạn |
|
| Bộ nhớ trong: |
16 GB |
32GB - RAM 2GB |
|
| RAM: |
2 GB |
|
|
| Khe cắm thẻ nhớ: |
Không |
Không |
|
| Truyền dữ liệu |
| GPRS: |
Có |
Có |
|
| EDGE: |
Có |
Có |
|
| Tốc độ 3G: |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
|
| NFC: |
_ |
Không |
|
| WLAN: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
|
| Bluetooth: |
Bluetooth 4.0 with LE+EDR |
v4.0 với A2DP, EDR, LE |
|
| USB: |
Micro USB |
microUSB v2.0 |
|
| Chụp ảnh |
| Camera chính: |
13 MP camera của Sony Exmor IMX214 kèm đèn Flash, cảm biến kích thước 1/3" |
12 MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus, LED flash |
|
| Đặc điểm: |
4128 x 3096 pixels, tự động lấy nét, dual-LED flash |
Geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rung quang học, panorama, HDR |
|
| Quay phim: |
2160p@30fps, 1080p@30fps, HDR |
2160p@30fps |
|
| Camera phụ: |
8 MP có tính năng tự động đánh giá giới tính cũng như độ tuổi của người được chụp, tính năng làm mịn da với nhiều cấp độ khác nhau |
2.1 MP |
|
| Đặc điểm |
| Hệ điều hành: |
MIUI 21 hoạt động trên nền tảng Android 4.4.2 |
Android v4.4.x (KitKat) |
|
| Bộ xử lý: |
Lõi tứ tốc độ 2.5 Ghz |
Octa-core 1.8 GHz (Quad-core 1.8 GHz Cortex-A15 & Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7), GPU: ARM Mali T628 MP6 |
|
| Chipset: |
Qualcomm Snapdragon 801, GPU: Adreno 330Qualcomm Snapdragon 801 |
Exynos 5 Octa 5430 |
|
| Tin nhắn: |
EMS, SMS, Email,... |
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS |
|
| Trình duyệt: |
HTML 5 |
HTML5 |
|
| Radio: |
Có |
Không |
|
| Trò chơi: |
Có, có thể tải thêm |
Có, có thể tải thêm |
|
| Màu sắc: |
_ |
Black, White, Gold, Silver, Blue |
|
| Ngôn ngữ: |
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác |
Tiếng Anh, Tiếng Việt,... |
|
| Định vị toàn cầu: |
Có |
hỗ trợ A-GPS và GLONASS |
|
| Java: |
Không |
giả lập Java MIDP |
|
| Khác: |
Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0), MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player, MP3/WAV/eAAC+/FLAC player, Photo/video editor, Document viewer, Voice memo/dial/commands |
- Hỗ trợ ANT+
- Dropbox (50 GB lưu trữ)
- Ra lệnh bằng ngôn ngữ tự nhiên S-Voice
- Chống ồn với mic chuyên dụng
- Tích hợp mạng xã hội
- Xem video MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263
- Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC
- Lịch tổ chức
- Chỉnh sửa hình ảnh / video
- Xem văn bản (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Ghi âm / quay số / ra lệnh bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ (Swype) |
|
| Pin |
| Pin chuẩn: |
Li-po 3050 mAh |
Li-Ion 1860 mAh |
|