|
Xiaomi Mi 4
2.849.000 đ
Khuyến mãi
+ Tai Nghe Mi Piston Headphone Basic
|
|
|
| Tổng quan |
| Mạng 2G: |
GSM 850/900/1800/1900 |
|
|
| Mạng 3G: |
HSDPA 850/900/1900/2100 |
|
|
| Mạng 4G: |
LTE band 38(2600), 39(1900), 40(2300) - 4G model |
|
|
| Ra mắt: |
_ |
|
|
| Kích thước |
| Kích thước: |
139.2 - 68.5 - 8.9 mm |
|
|
| Trọng lượng: |
149g |
|
|
| SIM: |
1 Micro-Sim |
|
|
| Hiển thị |
| Kích cỡ màn hình: |
5 Inches, Full HD với độ phân giải 1080 x 1920 pixels (~441 ppi mật độ điểm ảnh) |
|
|
| Loại: |
IPS LCD 16 triệu màu |
|
|
| Khác: |
_ |
|
|
| Âm thanh |
| Kiểu chuông: |
Báo rung, MP3, WMA, WAV |
|
|
| Ngõ ra audio 3.5mm: |
Có |
|
|
| Bộ nhớ |
| Danh bạ: |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
|
|
| Các số đã gọi: |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
|
|
| Bộ nhớ trong: |
16 GB |
|
|
| RAM: |
2 GB |
|
|
| Khe cắm thẻ nhớ: |
Không |
|
|
| Truyền dữ liệu |
| GPRS: |
Có |
|
|
| EDGE: |
Có |
|
|
| Tốc độ 3G: |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
|
|
| NFC: |
_ |
|
|
| WLAN: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
|
|
| Bluetooth: |
Bluetooth 4.0 with LE+EDR |
|
|
| USB: |
Micro USB |
|
|
| Chụp ảnh |
| Camera chính: |
13 MP camera của Sony Exmor IMX214 kèm đèn Flash, cảm biến kích thước 1/3" |
|
|
| Đặc điểm: |
4128 x 3096 pixels, tự động lấy nét, dual-LED flash |
|
|
| Quay phim: |
2160p@30fps, 1080p@30fps, HDR |
|
|
| Camera phụ: |
8 MP có tính năng tự động đánh giá giới tính cũng như độ tuổi của người được chụp, tính năng làm mịn da với nhiều cấp độ khác nhau |
|
|
| Đặc điểm |
| Hệ điều hành: |
MIUI 21 hoạt động trên nền tảng Android 4.4.2 |
|
|
| Bộ xử lý: |
Lõi tứ tốc độ 2.5 Ghz |
|
|
| Chipset: |
Qualcomm Snapdragon 801, GPU: Adreno 330Qualcomm Snapdragon 801 |
|
|
| Tin nhắn: |
EMS, SMS, Email,... |
|
|
| Trình duyệt: |
HTML 5 |
|
|
| Radio: |
Có |
|
|
| Trò chơi: |
Có, có thể tải thêm |
|
|
| Màu sắc: |
_ |
|
|
| Ngôn ngữ: |
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác |
|
|
| Định vị toàn cầu: |
Có |
|
|
| Java: |
Không |
|
|
| Khác: |
Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0), MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player, MP3/WAV/eAAC+/FLAC player, Photo/video editor, Document viewer, Voice memo/dial/commands |
|
|
| Pin |
| Pin chuẩn: |
Li-po 3050 mAh |
|
|