SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Wiko U Feel

Wiko U Feel

0 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850/900/1800/1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt: _
Kích thước
Kích thước: 143.5 x 71.5 x 8.5 mm
Trọng lượng: 147 g
SIM: 2 Sim (Micro-Sim)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5 Inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
Loại: Màn hình cảm ứng IPS LCD 16 triệu màu
Khác: _
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 64 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: _
NFC: _
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.2, A2DP, LE
USB: microUSB v2.0, USB Host
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP
Đặc điểm: _
Quay phim:
Camera phụ: 5 MP chuyên Selfie
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v6.0 (marshmallow)
Bộ xử lý: Quad Core 1.4GHz
Chipset: MT6580M
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt: HTML 5
Radio: FM Radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: A-GPS, GLONASS
Java: _
Khác: Xem phim: DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player, Nghe nhạc: MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player
Pin
Pin chuẩn: 2500 mAh
Wiko U Feel

0 đ

Mạng 2G:
GSM 850/900/1800/1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt:
_
Kích thước:
143.5 x 71.5 x 8.5 mm
Trọng lượng:
147 g
SIM:
2 Sim (Micro-Sim)
Kích cỡ màn hình:
5 Inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
Loại:
Màn hình cảm ứng IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
_
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
3 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 64 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
_
NFC:
_
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.2, A2DP, LE
USB:
microUSB v2.0, USB Host
Camera chính:
13 MP
Đặc điểm:
_
Quay phim:
Camera phụ:
5 MP chuyên Selfie
Hệ điều hành:
Android OS, v6.0 (marshmallow)
Bộ xử lý:
Quad Core 1.4GHz
Chipset:
MT6580M
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt:
HTML 5
Radio:
FM Radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
A-GPS, GLONASS
Java:
_
Khác:
Xem phim: DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player, Nghe nhạc: MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player
Pin chuẩn:
2500 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả