SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Wiko Rainbow Lite

Wiko Rainbow Lite

1.490.000 đ

Khuyến mãi



Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850/900/1800/1900
Mạng 3G: HSDPA 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: không
Ra mắt: _
Kích thước
Kích thước: 43 mm x 71 mm x 9 mm
Trọng lượng: 160 g
SIM: 2 khe Micro sim
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5 inches, 854 x 480 pixel FWVGA
Loại: LED-backlit IPS LCD,16 triệu màu
Khác: Cảm ứng điện dung đa điểm
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi: Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong: 8 GB
RAM: 1 GB
Khe cắm thẻ nhớ: MicroSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB.
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: V4.0 with A2DP
USB: USB 2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 5 MP, LED flash
Đặc điểm: Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung
Quay phim: FullHD 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v4.4
Bộ xử lý: Quad-core 1.3Ghz GPU: Mali-400 MP2
Chipset: MTK 6582
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email
Trình duyệt: _
Radio: Không
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Đen, Trắng, Đỏ
Ngôn ngữ: Tiếng Việt, Tiếng Anh
Định vị toàn cầu: A-GPS và GLONASS
Java: _
Khác: - Xem phim: MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) - Nghe nhạc: MP3, WAV, WMA, eAAC+
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 2.000 mAh
Wiko Rainbow Lite

1.490.000 đ

Khuyến mãi



Mạng 2G:
GSM 850/900/1800/1900
Mạng 3G:
HSDPA 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
không
Ra mắt:
_
Kích thước:
43 mm x 71 mm x 9 mm
Trọng lượng:
160 g
SIM:
2 khe Micro sim
Kích cỡ màn hình:
5 inches, 854 x 480 pixel FWVGA
Loại:
LED-backlit IPS LCD,16 triệu màu
Khác:
Cảm ứng điện dung đa điểm
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi:
Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong:
8 GB
RAM:
1 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
MicroSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB.
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
V4.0 with A2DP
USB:
USB 2.0
Camera chính:
5 MP, LED flash
Đặc điểm:
Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, Chống rung
Quay phim:
FullHD 1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP
Hệ điều hành:
Android OS, v4.4
Bộ xử lý:
Quad-core 1.3Ghz GPU: Mali-400 MP2
Chipset:
MTK 6582
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email
Trình duyệt:
_
Radio:
Không
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Đen, Trắng, Đỏ
Ngôn ngữ:
Tiếng Việt, Tiếng Anh
Định vị toàn cầu:
A-GPS và GLONASS
Java:
_
Khác:
- Xem phim: MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) - Nghe nhạc: MP3, WAV, WMA, eAAC+
Pin chuẩn:
Li-Ion 2.000 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả