SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Vsmart Star

Vsmart Star

1.390.000 đ

Khuyến mãi
+ Giảm thêm 5% (tối đa 100.000đ) khi thanh toán qua VNPAY-QR
Tổng quan
Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G: 3G, 4G LTE Cat 4
Ra mắt:
Kích thước
Kích thước: Thiết kế: Nguyên khối Chất liệu:Khung & Mặt lưng nhựa Kích thước: Dài 147 mm - Ngang 71.6 mm - Dày 8.6 mm
Trọng lượng: Trọng lượng: 144 g
SIM: 2 Nano SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: Công nghệ màn hìnhIPS LCD Độ phân giải: HD+ (720 x 1520 Pixels) Màn hình rộng: 5.7" Mặt kính cảm ứng Mặt kính cong: 2.5D
Loại:
Khác:
Âm thanh
Kiểu chuông:
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ:
Các số đã gọi:
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Truyền dữ liệu
GPRS: A-GPS, GLONASS
EDGE:
Tốc độ 3G:
NFC:
WLAN:
Bluetooth:
USB:
Chụp ảnh
Camera chính: Độ phân giải: Chính 8 MP & Phụ 2 MP Đèn FlashCó Chụp ảnh nâng cao: Chụp ảnh xóa phông, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
Đặc điểm:
Quay phim: Quay phim:Quay phim FullHD 1080p@30fps
Camera phụ: Độ phân giải: 5 MP Videocall:Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Thông tin khác: Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 9.0 (Pie)
Bộ xử lý:
Chipset: Snapdragon 215 4 nhân
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc: Xanh dương, Cam, Đen
Ngôn ngữ:
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác: Xem phim: MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) Nghe nhạc:MP3, WAV, WMA
Pin
Pin chuẩn: 3000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin Tiết kiệm pin
Vsmart Star

1.390.000 đ

Khuyến mãi
+ Giảm thêm 5% (tối đa 100.000đ) khi thanh toán qua VNPAY-QR
Mạng 2G:
Mạng 3G:
Mạng 4G:
3G, 4G LTE Cat 4
Ra mắt:
Kích thước:
Thiết kế: Nguyên khối Chất liệu:Khung & Mặt lưng nhựa Kích thước: Dài 147 mm - Ngang 71.6 mm - Dày 8.6 mm
Trọng lượng:
Trọng lượng: 144 g
SIM:
2 Nano SIM
Kích cỡ màn hình:
Công nghệ màn hìnhIPS LCD Độ phân giải: HD+ (720 x 1520 Pixels) Màn hình rộng: 5.7" Mặt kính cảm ứng Mặt kính cong: 2.5D
Loại:
Khác:
Kiểu chuông:
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Các số đã gọi:
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
GPRS:
A-GPS, GLONASS
EDGE:
Tốc độ 3G:
NFC:
WLAN:
Bluetooth:
USB:
Camera chính:
Độ phân giải: Chính 8 MP & Phụ 2 MP Đèn FlashCó Chụp ảnh nâng cao: Chụp ảnh xóa phông, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
Đặc điểm:
Quay phim:
Quay phim:Quay phim FullHD 1080p@30fps
Camera phụ:
Độ phân giải: 5 MP Videocall:Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Thông tin khác: Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
Hệ điều hành:
Android 9.0 (Pie)
Bộ xử lý:
Chipset:
Snapdragon 215 4 nhân
Tin nhắn:
Trình duyệt:
Radio:
Trò chơi:
Màu sắc:
Xanh dương, Cam, Đen
Ngôn ngữ:
Định vị toàn cầu:
Java:
Khác:
Xem phim: MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) Nghe nhạc:MP3, WAV, WMA
Pin chuẩn:
3000 mAh Loại pin: Pin chuẩn Li-Po Công nghệ pin Tiết kiệm pin
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả