|
Sony Xperia Z5
12.990.000 đ
Khuyến mãi
+ Tặng túi xách du lịch sony trị giá 300.000 VNĐ
|
Nokia XL
1.290.000 đ
Khuyến mãi
- Tặng túi xách Nokia thời trang !
|
|
Tổng quan |
Mạng 2G: |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
|
Mạng 3G: |
HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
HSDPA 900 / 2100 |
|
Mạng 4G: |
LTE |
_ |
|
Ra mắt: |
Tháng 09 năm 2015 |
Tháng 02 năm 2014 |
|
Kích thước |
Kích thước: |
146 x 72 x 7.2mm |
141.4 x 77.7 x 10.9 mm |
|
Trọng lượng: |
154g |
190 g |
|
SIM: |
|
Micro-SIM |
|
Hiển thị |
Kích cỡ màn hình: |
5.2 inch, độ phân giải 1080 x 1920 pixel |
5.0 inches, 480 x 800 pixels (~187 ppi) |
|
Loại: |
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu |
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu |
|
Khác: |
- Cảm ứng đa điểm (lên đến 10 ngón tay)
- Mặt kính chống thấm
- Công nghệ hiển thị Triluminos
- X-Reality Engine
- Cảm biến gia tốc
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến con quay hồi chuyển
- Cảm biến la bàn số
- Cảm biến barometer |
- Cảm ứng đa điểm
- Cảm biến gia tốc
- Cảm biến ánh sáng |
|
Âm thanh |
Kiểu chuông: |
Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV |
|
Ngõ ra audio 3.5mm: |
Có |
Có |
|
Bộ nhớ |
Danh bạ: |
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
|
Các số đã gọi: |
Khả năng lưu không giới hạn |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
|
Bộ nhớ trong: |
32 GB |
4 GB |
|
RAM: |
3 GB |
768 MB |
|
Khe cắm thẻ nhớ: |
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 128GB |
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
|
Truyền dữ liệu |
GPRS: |
Lên đến 107 kbps |
Lên đến 85.6 kbps |
|
EDGE: |
Lên đến 296 kbps |
Lên đến 236.8 kbps |
|
Tốc độ 3G: |
HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps |
HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
|
NFC: |
Có |
Không |
|
WLAN: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
|
Bluetooth: |
v4.0 với A2DP |
Có, v3.0 với A2DP, HS |
|
USB: |
microUSB v2.0 (MHL 3), USB On-the-go, USB Host |
Có, microUSB v2.0 |
|
Chụp ảnh |
Camera chính: |
23MP, độ phân giải 1080 x 1920 pixels, autofocus, LED flash |
5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash |
|
Đặc điểm: |
Kích thước cảm biến 1/2.3 inch, ISO 12800, geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rung, HDR, chụp toàn cảnh |
Kích thước cảm biến 1/4 inch, panorama |
|
Quay phim: |
2160p@30fps, 1080p@60fps, 720p@120fps, HDR |
Có, 480p@30fps |
|
Camera phụ: |
5.1 MP |
Có, 2.0 MP |
|
Đặc điểm |
Hệ điều hành: |
Android 5.1.1 |
Nokia X software platform (trên nền Android 4.1) |
|
Bộ xử lý: |
64 bit, 4 nhân tốc độ 1.5GHz + 4 nhân tốc độ 2GHz |
Dual-core 1 GHz, GPU: Adreno 203 |
|
Chipset: |
Snapsdragon 810 |
Qualcomm Snapdragon S4 Play |
|
Tin nhắn: |
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS |
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM |
|
Trình duyệt: |
HTML5 |
HTML |
|
Radio: |
FM radio với RDS |
Stereo FM radio |
|
Trò chơi: |
Có, có thể tải thêm |
Có, có thể tải thêm |
|
Màu sắc: |
Trắng, đen, vàng nhũ, xanh lá cây |
Xanh lục, Xanh dương, Vàng, Cam, Trắng, Đen |
|
Ngôn ngữ: |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Tiếng Anh, Tiếng Việt,... |
|
Định vị toàn cầu: |
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS |
Có, hỗ trợ A-GPS |
|
Java: |
Có, giả lập Java MIDP |
Có, giả lập Java MIDP |
|
Khác: |
- Khả năng chống bụi và nước đạt chứng chỉ IP58
- Chống nước ở độ sâu 1.5 mét trong 30 phút
- Sử dụng nano-Sim
- Hỗ trợ ANT+
- Tích hợp mạng xã hội
- TV-out (với MHL A/V)
- Chống ồn với mic chuyên dụng
- Xem video DivX/Xvid/MP4/H.263/H.264/WMV
- Nghe nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac
- Xem văn bản
- Xem / Chỉnh sửa video
- Ghi âm / Quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ |
- Tích hợp mạng xã hội
- Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+
- Xem video MP4/H.264/H.263
- Xem văn bản
- Chỉnh sửa hình ảnh / video
- Ghi âm / Quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ |
|
Pin |
Pin chuẩn: |
Không thể tháo rời Li-Ion 2900mAh |
Li-Ion 2000 mAh |
|