SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Sony Xperia XZ Premium

Sony Xperia XZ Premium

0 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - G8142
Mạng 3G: HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - G8141, G8142
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 29(700), 32(1500), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - G8141, G8142
Ra mắt: Tháng 2 Năm 2017
Kích thước
Kích thước: 156 x 77 x 7.9 mm
Trọng lượng: 195 g
SIM: Single SIM (Nano-SIM) - G8141; Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) - G8142
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.46 inches, độ phân giải 3840 x 2160 pixels (~807 ppi), kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Loại: Màn hình cảm ứng IPS LCD 16 triệu màu
Khác: cảm ứng đa điểm lên đến 10 ngón tay; HDR10 compliant; Triluminos display; X-Reality Engine
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm: Có, 24-bit/192kHz audio, mic chuyên biệt loại bỏ tiếng ồn
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 64 GB
RAM: 4 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD, up to 256 GB (dedicated slot) - single-SIM model; microSD, up to 256 GB (uses SIM 2 slot) - dual-SIM model
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat16 1024/150 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth: 5.0, A2DP, aptX, LE
USB: 3.1, Type-C 1.0 reversible connector; USB Host
Chụp ảnh
Camera chính: 19 MP, khẩu độ f/2.0, 25mm, EIS (gyro), tiên đoán phát hiện giai đoạn và lấy nét tự động bằng laser , hỗ trợ LED flash
Đặc điểm: kích thước cảm biến 1/2.3", gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, chế độ nhận diện khuôn mặt, chế độ HDR, chế độ panorama
Quay phim: 2160p@30fps, 720p@960fps, HDR
Camera phụ: 13 MP, khẩu độ f/2.0, 22mm, kích thước cảm biến 1/3", kích thước pixel 1.12 µm , 1080p
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 7.1 (Nougat)
Bộ xử lý: 8 nhân (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)
Chipset: Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835, GPU: Adreno 540
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt: HTML5
Radio: Không
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Luminous Chrome, Deepsea Black, Bronze Pink
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Java: Không
Khác: Cảm biến vân tay, sạc nhanh Quick Charge 3.0, chuẩn kháng nước IP68 ở độ sâu 1.5 mét trong 30 phút
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 3230 mAh (không thể tháo rời)
Sony Xperia XZ Premium

0 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - G8142
Mạng 3G:
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - G8141, G8142
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 29(700), 32(1500), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - G8141, G8142
Ra mắt:
Tháng 2 Năm 2017
Kích thước:
156 x 77 x 7.9 mm
Trọng lượng:
195 g
SIM:
Single SIM (Nano-SIM) - G8141; Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) - G8142
Kích cỡ màn hình:
5.46 inches, độ phân giải 3840 x 2160 pixels (~807 ppi), kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Loại:
Màn hình cảm ứng IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
cảm ứng đa điểm lên đến 10 ngón tay; HDR10 compliant; Triluminos display; X-Reality Engine
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Có, 24-bit/192kHz audio, mic chuyên biệt loại bỏ tiếng ồn
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
64 GB
RAM:
4 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD, up to 256 GB (dedicated slot) - single-SIM model; microSD, up to 256 GB (uses SIM 2 slot) - dual-SIM model
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat16 1024/150 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth:
5.0, A2DP, aptX, LE
USB:
3.1, Type-C 1.0 reversible connector; USB Host
Camera chính:
19 MP, khẩu độ f/2.0, 25mm, EIS (gyro), tiên đoán phát hiện giai đoạn và lấy nét tự động bằng laser , hỗ trợ LED flash
Đặc điểm:
kích thước cảm biến 1/2.3", gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, chế độ nhận diện khuôn mặt, chế độ HDR, chế độ panorama
Quay phim:
2160p@30fps, 720p@960fps, HDR
Camera phụ:
13 MP, khẩu độ f/2.0, 22mm, kích thước cảm biến 1/3", kích thước pixel 1.12 µm , 1080p
Hệ điều hành:
Android 7.1 (Nougat)
Bộ xử lý:
8 nhân (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)
Chipset:
Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835, GPU: Adreno 540
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
Không
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Luminous Chrome, Deepsea Black, Bronze Pink
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO
Java:
Không
Khác:
Cảm biến vân tay, sạc nhanh Quick Charge 3.0, chuẩn kháng nước IP68 ở độ sâu 1.5 mét trong 30 phút
Pin chuẩn:
Li-Ion 3230 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả