SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Samsung Galaxy Tab A 10.1 2016 T585 và Samsung Galaxy A8 Star - Hàng Trưng Bày - Bảo Hành 12T

Samsung Galaxy Tab A 10.1 2016 T585

7.690.000 đ

Samsung Galaxy A8 Star - Hàng Trưng Bày - Bảo Hành 12T

6.490.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 18(800), 19(800), 38(2600), 40(2300)
Ra mắt: 2016 -
Kích thước
Kích thước: 155.3 x 254.2 x 8.2 mm Dài 62.4 mm - Ngang 77 mm - Dày 7.6 mm
Trọng lượng: 540g 191 g
SIM: Micro SIM 2 SIM Nano
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 10.1 inches 6.3 inch
Loại: FHD WUXGA, 1920x1200 Kính cường lực Gorilla Glass
Khác: -- Công nghệ màn hình Super AMOLED
Âm thanh
Kiểu chuông: Nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: --
Các số đã gọi: --
Bộ nhớ trong: 16GB 64 GB
RAM: 2GB 4 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài MicroSD (lên đến 200GB) MicroSD, hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: 2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: v4.2 v5.0, A2DP, LE, EDR
USB: microUSB v2.0 USB Type-C
Chụp ảnh
Camera chính: 8 MP 24 MP và 16 MP (2 camera)
Đặc điểm: Tự động lấy nét Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
Quay phim: 1080p @ 30 fps Quay phim FullHD 1080p@30fps
Camera phụ: 2MP 24 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android M 6.0 Android 8.0 (Oreo)
Bộ xử lý: Octa core 1.6 GHz 8 nhân 4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chipset: Exynos 7870 Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
Tin nhắn: Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: -- Không
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Đen, Trắng Trắng
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS, GLONASS, Beidou
Java: --
Khác: Định Dạng Phát Video: MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM, Độ Phân Giải Phát Video FHD (1920 x 1080)@60fps, Định Dạng Phát Âm thanh MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA. Cảm biến: Gia tốc, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng RGB
Pin
Pin chuẩn: 7300 mAh 3700 mAh
Samsung Galaxy Tab A 10.1 2016 T585

7.690.000 đ

Samsung Galaxy A8 Star - Hàng Trưng Bày - Bảo Hành 12T

6.490.000 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 18(800), 19(800), 38(2600), 40(2300)
Ra mắt:
2016
-
Kích thước:
155.3 x 254.2 x 8.2 mm
Dài 62.4 mm - Ngang 77 mm - Dày 7.6 mm
Trọng lượng:
540g
191 g
SIM:
Micro SIM
2 SIM Nano
Kích cỡ màn hình:
10.1 inches
6.3 inch
Loại:
FHD WUXGA, 1920x1200
Kính cường lực Gorilla Glass
Khác:
--
Công nghệ màn hình Super AMOLED
Kiểu chuông:
Nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
--
Các số đã gọi:
--
Bộ nhớ trong:
16GB
64 GB
RAM:
2GB
4 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài MicroSD (lên đến 200GB)
MicroSD, hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
v4.2
v5.0, A2DP, LE, EDR
USB:
microUSB v2.0
USB Type-C
Camera chính:
8 MP
24 MP và 16 MP (2 camera)
Đặc điểm:
Tự động lấy nét
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
Quay phim:
1080p @ 30 fps
Quay phim FullHD 1080p@30fps
Camera phụ:
2MP
24 MP
Hệ điều hành:
Android M 6.0
Android 8.0 (Oreo)
Bộ xử lý:
Octa core 1.6 GHz 8 nhân
4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chipset:
Exynos 7870
Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân
Tin nhắn:
Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
--
Không
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Đen, Trắng
Trắng
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS, GLONASS, Beidou
Java:
--
Khác:
Định Dạng Phát Video: MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM, Độ Phân Giải Phát Video FHD (1920 x 1080)@60fps, Định Dạng Phát Âm thanh MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA. Cảm biến: Gia tốc, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng RGB
Pin chuẩn:
7300 mAh
3700 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả