SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Samsung Galaxy A3 A310FD 2016

Samsung Galaxy A3 A310FD 2016

5.350.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng ngay pin sạc dự phòng 5.400 mAh!!!
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (tùy chọn)
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800)
Ra mắt: Tháng 12 năm 2015
Kích thước
Kích thước: 134.5 x 65.2 x 7.3 mm
Trọng lượng: 132 g
SIM: Dual SIM (Nano-SIM, dual stand
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 4.7 inches (~69.4% diện tích mặt trước), Super AMOLED 720 x 1280 pixels (~312 ppi),Corning Gorilla Glass 4
Loại: Màn hình Super AMOLED cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác: _
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 1.5 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 128 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.1, A2DP, EDR, LE
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android v5.1.x (Lollipop)
Bộ xử lý: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53
Chipset: Exynos 7578, GPU: Mali T720
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio:
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Black, Gold, Rose Gold
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java: Không
Khác: - ANT+ support - Micro chống ồn chuyên dụng - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 2300 mAh (không thế tháo rời)
Samsung Galaxy A3 A310FD 2016

5.350.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng ngay pin sạc dự phòng 5.400 mAh!!!
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (tùy chọn)
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800)
Ra mắt:
Tháng 12 năm 2015
Kích thước:
134.5 x 65.2 x 7.3 mm
Trọng lượng:
132 g
SIM:
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand
Kích cỡ màn hình:
4.7 inches (~69.4% diện tích mặt trước), Super AMOLED 720 x 1280 pixels (~312 ppi),Corning Gorilla Glass 4
Loại:
Màn hình Super AMOLED cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác:
_
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
1.5 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 128 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.1, A2DP, EDR, LE
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
13 MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP
Hệ điều hành:
Android v5.1.x (Lollipop)
Bộ xử lý:
Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53
Chipset:
Exynos 7578, GPU: Mali T720
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Black, Gold, Rose Gold
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java:
Không
Khác:
- ANT+ support - Micro chống ồn chuyên dụng - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer
Pin chuẩn:
Li-Ion 2300 mAh (không thế tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả