SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Samsung Galaxy A3 2017

Samsung Galaxy A3 2017

0 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - A320F/FL; HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - A320Y
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 40(2300) - A320F/FL; LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 17(700), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300), 41(2500) - A320Y
Ra mắt: _
Kích thước
Kích thước: 135.4 x 66.2 x 7.9 mm
Trọng lượng: 135 g
SIM: Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 4.7 inches, độ phân giải 720 x 1280 pixels (~312 ppi )
Loại: Super AMOLED 16 triệu màu
Khác: Corning Gorilla Glass, Always-on display
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD, up to 256 GB (dedicated slot) - single SIM microSD, up to 256 GB (uses SIM 2 slot) - dual SIM
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.2, A2DP, LE
USB: Type-C 1.0 reversible connector
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, f/1.9, autofocus, LED flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 8 MP, f/1.9
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v6.0.1 (Marshmallow)
Bộ xử lý: 8 nhân, tốc độ 1.6 GHz Cortex-A53
Chipset: Exynos 7870 Octa, GPU: Mali-T830
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Black Sky, Gold Sand, Blue Mist, Peach Cloud
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Yes, with A-GPS, GLONASS/ BDS (market dependant)
Java: Không
Khác: Hỗ trợ ANT+ - Chống ồn với mic chuyên dụng - Xem video MP4/WMV/H.264 - Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC - Chỉnh sửa hình ảnh / video - Xem văn bản - Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói - Chống nước IP 68.
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 2350 mAh (không thể tháo rời)
Samsung Galaxy A3 2017

0 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - A320F/FL; HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - A320Y
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 40(2300) - A320F/FL; LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 17(700), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300), 41(2500) - A320Y
Ra mắt:
_
Kích thước:
135.4 x 66.2 x 7.9 mm
Trọng lượng:
135 g
SIM:
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
4.7 inches, độ phân giải 720 x 1280 pixels (~312 ppi )
Loại:
Super AMOLED 16 triệu màu
Khác:
Corning Gorilla Glass, Always-on display
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD, up to 256 GB (dedicated slot) - single SIM microSD, up to 256 GB (uses SIM 2 slot) - dual SIM
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.2, A2DP, LE
USB:
Type-C 1.0 reversible connector
Camera chính:
13 MP, f/1.9, autofocus, LED flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
8 MP, f/1.9
Hệ điều hành:
Android OS, v6.0.1 (Marshmallow)
Bộ xử lý:
8 nhân, tốc độ 1.6 GHz Cortex-A53
Chipset:
Exynos 7870 Octa, GPU: Mali-T830
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Black Sky, Gold Sand, Blue Mist, Peach Cloud
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Yes, with A-GPS, GLONASS/ BDS (market dependant)
Java:
Không
Khác:
Hỗ trợ ANT+ - Chống ồn với mic chuyên dụng - Xem video MP4/WMV/H.264 - Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC - Chỉnh sửa hình ảnh / video - Xem văn bản - Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói - Chống nước IP 68.
Pin chuẩn:
Li-Ion 2350 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả