|
|
|
Sony Xperia M5 Single Sim
7.990.000 đ
Khuyến mãi
+ Thẻ nhở 32GB Class 10 trị giá 410.000 VNĐ
|
| Tổng quan |
| Mạng 2G: |
- |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Mạng 3G: |
HSDPA, HSUPA |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| Mạng 4G: |
- |
_ |
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 28(700), 40(2300) |
| Ra mắt: |
- |
_ |
Tháng 05 năm 2016 |
| Kích thước |
| Kích thước: |
145 x 74 x 10.9 mm |
14.5 x 1 x 7.2 cm |
145 x 72 x 7.6 mm |
| Trọng lượng: |
188.5 g |
109g |
143 g |
| SIM: |
2 sim 2 sóng |
2 Micro-sim, |
Nano-Sim |
| Hiển thị |
| Kích cỡ màn hình: |
5 inch, 720 x 1280px |
5.0 inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi) |
5.0 inches, Full HD 1080p x 1920 pixels (~441 ppi) |
| Loại: |
Màn hình IPS LCD 16 triệu màu, 700nits, cảm ứng điện dung, Đa điểm |
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu |
Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu |
| Khác: |
- |
Cảm biến gia tốc, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến con quay hồi chuyển, Cảm biến la bàn số |
Mặt kính chống xước |
| Âm thanh |
| Kiểu chuông: |
Rung, mp3, wav |
Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV |
| Ngõ ra audio 3.5mm: |
Có |
Có |
Có |
| Bộ nhớ |
| Danh bạ: |
Không giới hạn |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
| Các số đã gọi: |
- |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
| Bộ nhớ trong: |
8 GB |
8 GB |
16 GB |
| RAM: |
1 GB |
1 GB |
3 GB |
| Khe cắm thẻ nhớ: |
Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 32 GB |
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 200 GB |
| Truyền dữ liệu |
| GPRS: |
Có |
Có |
Có |
| EDGE: |
Có |
Có |
Có |
| Tốc độ 3G: |
- |
HSPA 42.2/5.76 Mbps |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
| NFC: |
- |
_ |
Có |
| WLAN: |
Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
| Bluetooth: |
Bluetooth 4.0 |
v4.0 |
v4.1, A2DP, LE, apt-X |
| USB: |
Micro USB |
microUSB v2.0 |
microUSB v2.0 |
| Chụp ảnh |
| Camera chính: |
5 MP |
5 MP, 2592 х 1944 pixels, autofocus, LED flash |
21.5 MP, 5248 x 3936, phase detection autofocus, LED flash |
| Đặc điểm: |
- |
Geo-tagging, chạm lấy nét, HDR |
Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR, panorama |
| Quay phim: |
Có |
1080p@30fps |
2160p@30fps, HDR |
| Camera phụ: |
2 MP |
2 MP |
13 MP, autofocus; 1080p@30fps video |
| Đặc điểm |
| Hệ điều hành: |
Android OS |
Android 5.1 Lollipop |
Android v5.0.x (Lollipop) |
| Bộ xử lý: |
Quad-core 1.3GHz |
Quad-Core 1.2GHZ |
Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53 |
| Chipset: |
MediaTek MT6580 |
_ |
Mediatek MT6795 |
| Tin nhắn: |
- |
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email |
| Trình duyệt: |
HTML |
HTML5 |
HTML5 |
| Radio: |
Có |
_ |
FM radio with RDS |
| Trò chơi: |
Có, có thể tải thêm |
Có, có thể tải thêm |
Có, có thể tải thêm |
| Màu sắc: |
- |
_ |
_ |
| Ngôn ngữ: |
Đa ngôn ngữ, có hỗ trợ Tiếng Việt |
Có, có thể tải thêm |
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác |
| Định vị toàn cầu: |
A-GPS |
Hỗ trợ A-GPS và GLONASS |
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS |
| Java: |
Không |
_ |
Không |
| Khác: |
- |
Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+, Xem video MP4/H.264, Xem văn bản, Xem / Chỉnh sửa hình ảnh |
- Micro chống ồn chuyên dụng
- DivX/MP4/H.265 player
- MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor |
| Pin |
| Pin chuẩn: |
Li-on, 5000mAh |
Li-Po 3500 mAh |
Li-Ion 2600 mAh (Không thể tháo rời) |