SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Philips v377 và Intex Aqua Lions và Sony Xperia M5 Single Sim

Philips v377

2.390.000 đ

Intex Aqua Lions

0 đ

Sony Xperia M5 Single Sim

7.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Thẻ nhở 32GB Class 10 trị giá 410.000 VNĐ
Tổng quan
Mạng 2G: - GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA, HSUPA HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: - _ LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 28(700), 40(2300)
Ra mắt: - _ Tháng 05 năm 2016
Kích thước
Kích thước: 145 x 74 x 10.9 mm 14.5 x 1 x 7.2 cm 145 x 72 x 7.6 mm
Trọng lượng: 188.5 g 109g 143 g
SIM: 2 sim 2 sóng 2 Micro-sim, Nano-Sim
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5 inch, 720 x 1280px 5.0 inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi) 5.0 inches, Full HD 1080p x 1920 pixels (~441 ppi)
Loại: Màn hình IPS LCD 16 triệu màu, 700nits, cảm ứng điện dung, Đa điểm Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác: - Cảm biến gia tốc, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến con quay hồi chuyển, Cảm biến la bàn số Mặt kính chống xước
Âm thanh
Kiểu chuông: Rung, mp3, wav Báo rung, nhạc chuông MP3 Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Không giới hạn Khả năng lưu trữ không giới hạn Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: - Khả năng lưu trữ không giới hạn Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 8 GB 8 GB 16 GB
RAM: 1 GB 1 GB 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 32 GB microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 200 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: - HSPA 42.2/5.76 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC: - _
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth: Bluetooth 4.0 v4.0 v4.1, A2DP, LE, apt-X
USB: Micro USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 5 MP 5 MP, 2592 х 1944 pixels, autofocus, LED flash 21.5 MP, 5248 x 3936, phase detection autofocus, LED flash
Đặc điểm: - Geo-tagging, chạm lấy nét, HDR Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR, panorama
Quay phim: 1080p@30fps 2160p@30fps, HDR
Camera phụ: 2 MP 2 MP 13 MP, autofocus; 1080p@30fps video
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS Android 5.1 Lollipop Android v5.0.x (Lollipop)
Bộ xử lý: Quad-core 1.3GHz Quad-Core 1.2GHZ Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
Chipset: MediaTek MT6580 _ Mediatek MT6795
Tin nhắn: - SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt: HTML HTML5 HTML5
Radio: _ FM radio with RDS
Trò chơi: Có, có thể tải thêm Có, có thể tải thêm Có, có thể tải thêm
Màu sắc: - _ _
Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ, có hỗ trợ Tiếng Việt Có, có thể tải thêm Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: A-GPS Hỗ trợ A-GPS và GLONASS Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java: Không _ Không
Khác: - Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+, Xem video MP4/H.264, Xem văn bản, Xem / Chỉnh sửa hình ảnh - Micro chống ồn chuyên dụng - DivX/MP4/H.265 player - MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player - Document viewer - Photo/video editor
Pin
Pin chuẩn: Li-on, 5000mAh Li-Po 3500 mAh Li-Ion 2600 mAh (Không thể tháo rời)
Philips v377

2.390.000 đ

Intex Aqua Lions

0 đ

Sony Xperia M5 Single Sim

7.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Thẻ nhở 32GB Class 10 trị giá 410.000 VNĐ
Mạng 2G:
-
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA, HSUPA
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
-
_
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 28(700), 40(2300)
Ra mắt:
-
_
Tháng 05 năm 2016
Kích thước:
145 x 74 x 10.9 mm
14.5 x 1 x 7.2 cm
145 x 72 x 7.6 mm
Trọng lượng:
188.5 g
109g
143 g
SIM:
2 sim 2 sóng
2 Micro-sim,
Nano-Sim
Kích cỡ màn hình:
5 inch, 720 x 1280px
5.0 inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
5.0 inches, Full HD 1080p x 1920 pixels (~441 ppi)
Loại:
Màn hình IPS LCD 16 triệu màu, 700nits, cảm ứng điện dung, Đa điểm
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác:
-
Cảm biến gia tốc, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến con quay hồi chuyển, Cảm biến la bàn số
Mặt kính chống xước
Kiểu chuông:
Rung, mp3, wav
Báo rung, nhạc chuông MP3
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Không giới hạn
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
-
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
8 GB
8 GB
16 GB
RAM:
1 GB
1 GB
3 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 32 GB
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 200 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
-
HSPA 42.2/5.76 Mbps
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
-
_
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth:
Bluetooth 4.0
v4.0
v4.1, A2DP, LE, apt-X
USB:
Micro USB
microUSB v2.0
microUSB v2.0
Camera chính:
5 MP
5 MP, 2592 х 1944 pixels, autofocus, LED flash
21.5 MP, 5248 x 3936, phase detection autofocus, LED flash
Đặc điểm:
-
Geo-tagging, chạm lấy nét, HDR
Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR, panorama
Quay phim:
1080p@30fps
2160p@30fps, HDR
Camera phụ:
2 MP
2 MP
13 MP, autofocus; 1080p@30fps video
Hệ điều hành:
Android OS
Android 5.1 Lollipop
Android v5.0.x (Lollipop)
Bộ xử lý:
Quad-core 1.3GHz
Quad-Core 1.2GHZ
Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
Chipset:
MediaTek MT6580
_
Mediatek MT6795
Tin nhắn:
-
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt:
HTML
HTML5
HTML5
Radio:
_
FM radio with RDS
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Có, có thể tải thêm
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
-
_
_
Ngôn ngữ:
Đa ngôn ngữ, có hỗ trợ Tiếng Việt
Có, có thể tải thêm
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
A-GPS
Hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java:
Không
_
Không
Khác:
-
Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+, Xem video MP4/H.264, Xem văn bản, Xem / Chỉnh sửa hình ảnh
- Micro chống ồn chuyên dụng - DivX/MP4/H.265 player - MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player - Document viewer - Photo/video editor
Pin chuẩn:
Li-on, 5000mAh
Li-Po 3500 mAh
Li-Ion 2600 mAh (Không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả