|
|
|
Obi Worldphone SF1 RAM 2GB ROM 16GB
0 đ
Khuyến mãi
+ Tặng thẻ nhớ 16GB Class 10 + Tặng voucher giảm giá 100.000 VNĐ
|
| Tổng quan |
| Mạng 2G: |
- |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Mạng 3G: |
HSDPA, HSUPA |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| Mạng 4G: |
- |
_ |
4G LTE |
| Ra mắt: |
- |
_ |
Tháng 08 năm 2015 |
| Kích thước |
| Kích thước: |
145 x 74 x 10.9 mm |
14.5 x 1 x 7.2 cm |
146 x 74 x 8 mm |
| Trọng lượng: |
188.5 g |
109g |
147 g |
| SIM: |
2 sim 2 sóng |
2 Micro-sim, |
Nano-Sim,Micro-Sim, 2 Sim |
| Hiển thị |
| Kích cỡ màn hình: |
5 inch, 720 x 1280px |
5.0 inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi) |
1080 x 1920 pixels(Full HD), 5.0 inches |
| Loại: |
Màn hình IPS LCD 16 triệu màu, 700nits, cảm ứng điện dung, Đa điểm |
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu |
Màn hình cảm ứng điện dung IPS, 16 triệu màu |
| Khác: |
- |
Cảm biến gia tốc, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến con quay hồi chuyển, Cảm biến la bàn số |
- Cảm ứng đa điểm
- Corning Gorilla Glass 4
- Cảm biến gia tốc
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến la bàn số |
| Âm thanh |
| Kiểu chuông: |
Rung, mp3, wav |
Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Báo rung, nhạc chuông MP3 |
| Ngõ ra audio 3.5mm: |
Có |
Có |
Có |
| Bộ nhớ |
| Danh bạ: |
Không giới hạn |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
| Các số đã gọi: |
- |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
| Bộ nhớ trong: |
8 GB |
8 GB |
16 GB |
| RAM: |
1 GB |
1 GB |
2 GB |
| Khe cắm thẻ nhớ: |
Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 32 GB |
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
MicroSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
| Truyền dữ liệu |
| GPRS: |
Có |
Có |
Có |
| EDGE: |
Có |
Có |
Có |
| Tốc độ 3G: |
- |
HSPA 42.2/5.76 Mbps |
HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| NFC: |
- |
_ |
Không |
| WLAN: |
Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth: |
Bluetooth 4.0 |
v4.0 |
v4.0 |
| USB: |
Micro USB |
microUSB v2.0 |
microUSB v2.0 |
| Chụp ảnh |
| Camera chính: |
5 MP |
5 MP, 2592 х 1944 pixels, autofocus, LED flash |
13 MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus, LED flash |
| Đặc điểm: |
- |
Geo-tagging, chạm lấy nét, HDR |
Có |
| Quay phim: |
Có |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
| Camera phụ: |
2 MP |
2 MP |
5 MP |
| Đặc điểm |
| Hệ điều hành: |
Android OS |
Android 5.1 Lollipop |
Android v5.0.2 (Lollipop) |
| Bộ xử lý: |
Quad-core 1.3GHz |
Quad-Core 1.2GHZ |
Octa-core 1.5 Ghz, GPU Adreno 405 |
| Chipset: |
MediaTek MT6580 |
_ |
Qualcomm Snapdragon 615 |
| Tin nhắn: |
- |
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email |
| Trình duyệt: |
HTML |
HTML5 |
HTML5 |
| Radio: |
Có |
_ |
Không |
| Trò chơi: |
Có, có thể tải thêm |
Có, có thể tải thêm |
Có, có thể tải thêm |
| Màu sắc: |
- |
_ |
Xám |
| Ngôn ngữ: |
Đa ngôn ngữ, có hỗ trợ Tiếng Việt |
Có, có thể tải thêm |
Tiếng Anh, Tiếng Việt |
| Định vị toàn cầu: |
A-GPS |
Hỗ trợ A-GPS và GLONASS |
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS |
| Java: |
Không |
_ |
Không |
| Khác: |
- |
Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+, Xem video MP4/H.264, Xem văn bản, Xem / Chỉnh sửa hình ảnh |
Xem video MP4/H.263/H.264/WMV
- Nghe nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản |
| Pin |
| Pin chuẩn: |
Li-on, 5000mAh |
Li-Po 3500 mAh |
Li-Ion 3000 mAh |