SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Philips v377 và Intex Aqua Lions và Obi Worldphone SF1 RAM 2GB ROM 16GB

Philips v377

2.390.000 đ

Intex Aqua Lions

0 đ

Obi Worldphone SF1 RAM 2GB ROM 16GB

0 đ

Khuyến mãi
+ Tặng thẻ nhớ 16GB Class 10
+ Tặng voucher giảm giá 100.000 VNĐ

Tổng quan
Mạng 2G: - GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA, HSUPA HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: - _ 4G LTE
Ra mắt: - _ Tháng 08 năm 2015
Kích thước
Kích thước: 145 x 74 x 10.9 mm 14.5 x 1 x 7.2 cm 146 x 74 x 8 mm
Trọng lượng: 188.5 g 109g 147 g
SIM: 2 sim 2 sóng 2 Micro-sim, Nano-Sim,Micro-Sim, 2 Sim
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5 inch, 720 x 1280px 5.0 inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi) 1080 x 1920 pixels(Full HD), 5.0 inches
Loại: Màn hình IPS LCD 16 triệu màu, 700nits, cảm ứng điện dung, Đa điểm Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu Màn hình cảm ứng điện dung IPS, 16 triệu màu
Khác: - Cảm biến gia tốc, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến con quay hồi chuyển, Cảm biến la bàn số - Cảm ứng đa điểm - Corning Gorilla Glass 4 - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Cảm biến la bàn số
Âm thanh
Kiểu chuông: Rung, mp3, wav Báo rung, nhạc chuông MP3 Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Không giới hạn Khả năng lưu trữ không giới hạn Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: - Khả năng lưu trữ không giới hạn Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 8 GB 8 GB 16 GB
RAM: 1 GB 1 GB 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 32 GB microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB MicroSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: - HSPA 42.2/5.76 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps
NFC: - _ Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth: Bluetooth 4.0 v4.0 v4.0
USB: Micro USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 5 MP 5 MP, 2592 х 1944 pixels, autofocus, LED flash 13 MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm: - Geo-tagging, chạm lấy nét, HDR
Quay phim: 1080p@30fps 1080p@30fps
Camera phụ: 2 MP 2 MP 5 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS Android 5.1 Lollipop Android v5.0.2 (Lollipop)
Bộ xử lý: Quad-core 1.3GHz Quad-Core 1.2GHZ Octa-core 1.5 Ghz, GPU Adreno 405
Chipset: MediaTek MT6580 _ Qualcomm Snapdragon 615
Tin nhắn: - SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt: HTML HTML5 HTML5
Radio: _ Không
Trò chơi: Có, có thể tải thêm Có, có thể tải thêm Có, có thể tải thêm
Màu sắc: - _ Xám
Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ, có hỗ trợ Tiếng Việt Có, có thể tải thêm Tiếng Anh, Tiếng Việt
Định vị toàn cầu: A-GPS Hỗ trợ A-GPS và GLONASS Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java: Không _ Không
Khác: - Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+, Xem video MP4/H.264, Xem văn bản, Xem / Chỉnh sửa hình ảnh Xem video MP4/H.263/H.264/WMV - Nghe nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV - Lịch tổ chức - Xem văn bản
Pin
Pin chuẩn: Li-on, 5000mAh Li-Po 3500 mAh Li-Ion 3000 mAh
Philips v377

2.390.000 đ

Intex Aqua Lions

0 đ

Obi Worldphone SF1 RAM 2GB ROM 16GB

0 đ

Khuyến mãi
+ Tặng thẻ nhớ 16GB Class 10
+ Tặng voucher giảm giá 100.000 VNĐ

Mạng 2G:
-
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA, HSUPA
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
-
_
4G LTE
Ra mắt:
-
_
Tháng 08 năm 2015
Kích thước:
145 x 74 x 10.9 mm
14.5 x 1 x 7.2 cm
146 x 74 x 8 mm
Trọng lượng:
188.5 g
109g
147 g
SIM:
2 sim 2 sóng
2 Micro-sim,
Nano-Sim,Micro-Sim, 2 Sim
Kích cỡ màn hình:
5 inch, 720 x 1280px
5.0 inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
1080 x 1920 pixels(Full HD), 5.0 inches
Loại:
Màn hình IPS LCD 16 triệu màu, 700nits, cảm ứng điện dung, Đa điểm
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Màn hình cảm ứng điện dung IPS, 16 triệu màu
Khác:
-
Cảm biến gia tốc, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến con quay hồi chuyển, Cảm biến la bàn số
- Cảm ứng đa điểm - Corning Gorilla Glass 4 - Cảm biến gia tốc - Cảm biến ánh sáng - Cảm biến la bàn số
Kiểu chuông:
Rung, mp3, wav
Báo rung, nhạc chuông MP3
Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Không giới hạn
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
-
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
8 GB
8 GB
16 GB
RAM:
1 GB
1 GB
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 32 GB
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB
MicroSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
-
HSPA 42.2/5.76 Mbps
HSPA 42.2/5.76 Mbps
NFC:
-
_
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth:
Bluetooth 4.0
v4.0
v4.0
USB:
Micro USB
microUSB v2.0
microUSB v2.0
Camera chính:
5 MP
5 MP, 2592 х 1944 pixels, autofocus, LED flash
13 MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus, LED flash
Đặc điểm:
-
Geo-tagging, chạm lấy nét, HDR
Quay phim:
1080p@30fps
1080p@30fps
Camera phụ:
2 MP
2 MP
5 MP
Hệ điều hành:
Android OS
Android 5.1 Lollipop
Android v5.0.2 (Lollipop)
Bộ xử lý:
Quad-core 1.3GHz
Quad-Core 1.2GHZ
Octa-core 1.5 Ghz, GPU Adreno 405
Chipset:
MediaTek MT6580
_
Qualcomm Snapdragon 615
Tin nhắn:
-
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt:
HTML
HTML5
HTML5
Radio:
_
Không
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Có, có thể tải thêm
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
-
_
Xám
Ngôn ngữ:
Đa ngôn ngữ, có hỗ trợ Tiếng Việt
Có, có thể tải thêm
Tiếng Anh, Tiếng Việt
Định vị toàn cầu:
A-GPS
Hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java:
Không
_
Không
Khác:
-
Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+, Xem video MP4/H.264, Xem văn bản, Xem / Chỉnh sửa hình ảnh
Xem video MP4/H.263/H.264/WMV - Nghe nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV - Lịch tổ chức - Xem văn bản
Pin chuẩn:
Li-on, 5000mAh
Li-Po 3500 mAh
Li-Ion 3000 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả