SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Philips Xenium E570 và Asus Zenfone 3 Max 5.5

Philips Xenium E570

950.000 đ

Khuyến mãi
Tặng túi xách du lịch Philips sành điệu!!!
Asus Zenfone 3 Max 5.5

4.490.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng tai nghe Yison CX370 sành điệu trị giá 160.000 VNĐ.
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 900 / 1800 / 1900 MHz GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: Không HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - Global. HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 / 800 - Taiwan, Brazil. HSDPA 850 / 900 / 2100 - India
Mạng 4G: Không LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) - Global. LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 6(900), 7(2600), 8(900), 18(800), 19(800), 26(850), 28(700), 38(2600), 41(2500) - Taiwan, Brazil. LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 8(900), 40(2300) - India
Ra mắt: Tháng 11 Năm 2016
Kích thước
Kích thước: 133,5 х 58,6 х 15,7 mm 151.4 x 76.2 x 8.3 mm
Trọng lượng: 156 g 175 g
SIM: 2 SIM - Mini SIM 2 SIM (Nano-SIM)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 2.8”QVGA(240x320) 5,5 Inches, độ phân giải Full HD 1080 x 1920 pixels (~401 ppi), cong 2.5D
Loại: TFT, 65.000 màu Màn hình cảm ứng IPS LCD 16 triệu màu
Khác: độ sáng len đến 450nits, tính năng bảo vệ mắt, cảm ứng điện dung lên đến 10 ngón tay, Vân tay và lớp phủ không thấm dầu, hỗ trợ cảm ứng găng tay.
Âm thanh
Kiểu chuông: MP3, AMR, Wav ... Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Máy 1000 số + Sim1 + Sim2 Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: _ Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 128MB (16MB) ROM 32 GB
RAM: 64MB (8MB) RAM 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ: MicroSD (TransFlash), Hỗ trợ lên đến 32GB Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 128 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE: Không
Tốc độ 3G: Không HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC: Không _
WLAN: Không Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: Có, hỗ trợ A2DP v4.1, A2DP, LE
USB: Có, MicroUSB v2.0 microUSB v2.0, USB On-The-Go
Chụp ảnh
Camera chính: 2 MP, 1600 x 1200 pixels 16 MP, PixelMaster 3.0 camera với kích thước cảm biến 1/3", khẩu độ f/2.0
Đặc điểm: _ lấy nét tức thì với Ultra-fast 0.03s và lấy nét đối tượng vớicông nghệ lấy nét tự động TriTech (lấy nét tự động bằng Laser thế hệ 2, lấy nét theo pha và lấy nét liên tục), HDR thời gian thực, đèn Flash kép 2 tone màu, phơi sáng 32s
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: Không 8 MP, khẩu độ f/2.2, 84˚ field of view
Đặc điểm
Hệ điều hành: Không Android™ 6.0 with ASUS ZenUI 3.0
Bộ xử lý: Bộ xử lý: MT6260A ARM7EJ-S (1,5 GHz) 8 nhân, tốc độ 1.4 Ghz Cortex-A53
Chipset: _ Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430
Tin nhắn: SMS, EMS SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: _ HTML5
Radio: FM Radio FM radio
Trò chơi: Cài đặt sẵn trong máy Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Đen _
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Nga Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Không Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Java: Không Không
Khác: - Fast battery charging - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor - Power Bank function
Pin
Pin chuẩn: Li-ion, 3160 mAh Li-Ion 4100 mAh (không thể tháo rời)
Philips Xenium E570

950.000 đ

Khuyến mãi
Tặng túi xách du lịch Philips sành điệu!!!
Asus Zenfone 3 Max 5.5

4.490.000 đ

Khuyến mãi
+ Tặng tai nghe Yison CX370 sành điệu trị giá 160.000 VNĐ.
Mạng 2G:
GSM 900 / 1800 / 1900 MHz
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
Không
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - Global. HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 / 800 - Taiwan, Brazil. HSDPA 850 / 900 / 2100 - India
Mạng 4G:
Không
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) - Global. LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 6(900), 7(2600), 8(900), 18(800), 19(800), 26(850), 28(700), 38(2600), 41(2500) - Taiwan, Brazil. LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 8(900), 40(2300) - India
Ra mắt:
Tháng 11 Năm 2016
Kích thước:
133,5 х 58,6 х 15,7 mm
151.4 x 76.2 x 8.3 mm
Trọng lượng:
156 g
175 g
SIM:
2 SIM - Mini SIM
2 SIM (Nano-SIM)
Kích cỡ màn hình:
2.8”QVGA(240x320)
5,5 Inches, độ phân giải Full HD 1080 x 1920 pixels (~401 ppi), cong 2.5D
Loại:
TFT, 65.000 màu
Màn hình cảm ứng IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
độ sáng len đến 450nits, tính năng bảo vệ mắt, cảm ứng điện dung lên đến 10 ngón tay, Vân tay và lớp phủ không thấm dầu, hỗ trợ cảm ứng găng tay.
Kiểu chuông:
MP3, AMR, Wav ...
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Máy 1000 số + Sim1 + Sim2
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
_
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
128MB (16MB) ROM
32 GB
RAM:
64MB (8MB) RAM
3 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
MicroSD (TransFlash), Hỗ trợ lên đến 32GB
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 128 GB
GPRS:
EDGE:
Không
Tốc độ 3G:
Không
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
Không
_
WLAN:
Không
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
Có, hỗ trợ A2DP
v4.1, A2DP, LE
USB:
Có, MicroUSB v2.0
microUSB v2.0, USB On-The-Go
Camera chính:
2 MP, 1600 x 1200 pixels
16 MP, PixelMaster 3.0 camera với kích thước cảm biến 1/3", khẩu độ f/2.0
Đặc điểm:
_
lấy nét tức thì với Ultra-fast 0.03s và lấy nét đối tượng vớicông nghệ lấy nét tự động TriTech (lấy nét tự động bằng Laser thế hệ 2, lấy nét theo pha và lấy nét liên tục), HDR thời gian thực, đèn Flash kép 2 tone màu, phơi sáng 32s
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
Không
8 MP, khẩu độ f/2.2, 84˚ field of view
Hệ điều hành:
Không
Android™ 6.0 with ASUS ZenUI 3.0
Bộ xử lý:
Bộ xử lý: MT6260A ARM7EJ-S (1,5 GHz)
8 nhân, tốc độ 1.4 Ghz Cortex-A53
Chipset:
_
Qualcomm MSM8937 Snapdragon 430
Tin nhắn:
SMS, EMS
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
_
HTML5
Radio:
FM Radio
FM radio
Trò chơi:
Cài đặt sẵn trong máy
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Đen
_
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Nga
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Không
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Java:
Không
Không
Khác:
- Fast battery charging - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor - Power Bank function
Pin chuẩn:
Li-ion, 3160 mAh
Li-Ion 4100 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả