SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Oppo A39 và Nokia 150

Oppo A39

4.290.000 đ

Khuyến mãi
- Thẻ nhớ 8GB.
- Gậy chụp hình.
- Lì Xì 300.000 VNĐ.

Nokia 150

609.000 đ

Khuyến mãi
+ Giảm ngay 5% (tối đa 200.000đ) khi thanh toán qua
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850/900/1800/1900 MHz GSM
Mạng 3G: WCDMA 850/900/2100 MHz Không
Mạng 4G: FDD LTE Bands 1/3/5/7/8. TD LTE Bands 38/40/41 Không
Ra mắt: Tháng 10 Năm 2016 Không
Kích thước
Kích thước: 149.1 x 72.9 x 7.65 mm 120 x 62 x 12 mm
Trọng lượng: 147 g 81g
SIM: 2 SIM (Nano-SIM) 1 SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.2 inches, độ phân giải 720 x 1280 pixels,(~282 ppi mật độ điểm ảnh) 1.4", độ phân giải 128 x 128 Pixels
Loại: Cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu LCD TFT
Khác: _ Không
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV Báo rung, nhạc chuông đa âm sắc
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32 GB 8 MB
RAM: 3 GB Không
Khe cắm thẻ nhớ: microSD, lên đến 256 GB (khe cắm riêng) Không
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: WCDMA 850/900/2100 MHz Không
NFC: _ Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot Không
Bluetooth: v4.1, A2DP, LE Không
USB: microUSB v2.0 Không
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, f/2.2, tự động lấy nét, LED flash Không
Đặc điểm: Lấy nét tự động, gắn thẻ địa lý, HDR,... Không
Quay phim: 1080p@30fps Không
Camera phụ: 5 MP, f/2.4 Không
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v5.1.1 (Lollipop) Không
Bộ xử lý: 4x 1.5 GHz ARM Cortex-A53 & 4x 1.0 GHz ARM Cortex-A53 Không
Chipset: MediaTek MT6750, GPU: Mali-T860 MP2 Không
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM Không
Trình duyệt: HTML 5 Không
Radio: _ Không
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Gold Trắng, Đen
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: A-GPS Không
Java: _ Không
Khác: Cảm biến: Gia tốc, khoảng cách, la bàn Không
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 2900 mAh Li-Ion 1020mAh
Oppo A39

4.290.000 đ

Khuyến mãi
- Thẻ nhớ 8GB.
- Gậy chụp hình.
- Lì Xì 300.000 VNĐ.

Nokia 150

609.000 đ

Khuyến mãi
+ Giảm ngay 5% (tối đa 200.000đ) khi thanh toán qua
Mạng 2G:
GSM 850/900/1800/1900 MHz
GSM
Mạng 3G:
WCDMA 850/900/2100 MHz
Không
Mạng 4G:
FDD LTE Bands 1/3/5/7/8. TD LTE Bands 38/40/41
Không
Ra mắt:
Tháng 10 Năm 2016
Không
Kích thước:
149.1 x 72.9 x 7.65 mm
120 x 62 x 12 mm
Trọng lượng:
147 g
81g
SIM:
2 SIM (Nano-SIM)
1 SIM
Kích cỡ màn hình:
5.2 inches, độ phân giải 720 x 1280 pixels,(~282 ppi mật độ điểm ảnh)
1.4", độ phân giải 128 x 128 Pixels
Loại:
Cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
LCD TFT
Khác:
_
Không
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Báo rung, nhạc chuông đa âm sắc
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32 GB
8 MB
RAM:
3 GB
Không
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD, lên đến 256 GB (khe cắm riêng)
Không
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
WCDMA 850/900/2100 MHz
Không
NFC:
_
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Không
Bluetooth:
v4.1, A2DP, LE
Không
USB:
microUSB v2.0
Không
Camera chính:
13 MP, f/2.2, tự động lấy nét, LED flash
Không
Đặc điểm:
Lấy nét tự động, gắn thẻ địa lý, HDR,...
Không
Quay phim:
1080p@30fps
Không
Camera phụ:
5 MP, f/2.4
Không
Hệ điều hành:
Android OS, v5.1.1 (Lollipop)
Không
Bộ xử lý:
4x 1.5 GHz ARM Cortex-A53 & 4x 1.0 GHz ARM Cortex-A53
Không
Chipset:
MediaTek MT6750, GPU: Mali-T860 MP2
Không
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Không
Trình duyệt:
HTML 5
Không
Radio:
_
Không
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Gold
Trắng, Đen
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
A-GPS
Không
Java:
_
Không
Khác:
Cảm biến: Gia tốc, khoảng cách, la bàn
Không
Pin chuẩn:
Li-Po 2900 mAh
Li-Ion 1020mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả