|
OPPO N1 MINI N5111
3.990.000 đ
Khuyến mãi
|
Nokia X
1.690.000 đ
Khuyến mãi
+ Áo pull sành điệu
|
|
Tổng quan |
Mạng 2G: |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
|
Mạng 3G: |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
HSDPA 900 / 2100 |
|
Mạng 4G: |
_ |
_ |
|
Ra mắt: |
Tháng 06 năm 2014 |
Tháng 02 năm 2014 |
|
Kích thước |
Kích thước: |
148.4 x 72.2 x 9.2 mm |
115.5 x 63 x 10.4 mm |
|
Trọng lượng: |
150 g |
128 g |
|
SIM: |
_ |
_ |
|
Hiển thị |
Kích cỡ màn hình: |
5.0 inches, 720 x 1280 pixels (~294 ppi) |
4.0 inches, 480 x 800 pixels (~233 ppi) |
|
Loại: |
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu |
Màn hình cảm ứng đa điểm IPS LCD, 16 triệu màu |
|
Khác: |
- Cảm ứng đa điểm
- Color OS v1.4
- Cảm biến gia tốc
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến con quay hồi chuyển
- Cảm biến la bàn số |
- Cảm ứng đa điểm
- Cảm biến gia tốc
- Cảm biến ánh sáng |
|
Âm thanh |
Kiểu chuông: |
Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV |
|
Ngõ ra audio 3.5mm: |
Có |
Có |
|
Bộ nhớ |
Danh bạ: |
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh |
_ |
|
Các số đã gọi: |
Khả năng lưu không giới hạn |
_ |
|
Bộ nhớ trong: |
16 GB |
4 GB |
|
RAM: |
2 GB |
512 MB |
|
Khe cắm thẻ nhớ: |
Không |
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB |
|
Truyền dữ liệu |
GPRS: |
Có |
Lên đến 85.6 kbps |
|
EDGE: |
Có |
Lên đến 236.8 kbps |
|
Tốc độ 3G: |
HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
|
NFC: |
Có |
Không |
|
WLAN: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
|
Bluetooth: |
Có, v4.0 với A2DP |
Có, v3.0 với A2DP, HS |
|
USB: |
Có, microUSB v2.0 |
Có, microUSB v2.0 |
|
Chụp ảnh |
Camera chính: |
13 MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus, LED flash |
3.15 MP, 2048x1536 pixels |
|
Đặc điểm: |
Ống kính xoay, geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, panorama, HDR |
Kích thước cảm biến 1/5 inch, panorama |
|
Quay phim: |
Có, 1080p@30fps |
Có, 480p@30fps |
|
Camera phụ: |
Không |
Không |
|
Đặc điểm |
Hệ điều hành: |
Android v4.0.x (Ice Cream Sandwich) |
Nokia X software platform |
|
Bộ xử lý: |
Quad-core 1.6 GHz |
Dual-core 1 GHz |
|
Chipset: |
Qualcomm Snapdragon 400 |
Qualcomm Snapdragon S4 |
|
Tin nhắn: |
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM |
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
|
Trình duyệt: |
HTML5 |
HTML |
|
Radio: |
Không |
Stereo FM radio |
|
Trò chơi: |
Có, có thể tải thêm |
Có, có thể tải thêm |
|
Màu sắc: |
Trắng, Vàng, Xanh dương, Hồng |
Xanh lục, xanh dương, vàng, đỏ, trắng, đen |
|
Ngôn ngữ: |
Tiếng Anh, Tiếng Việt,... |
Tiếng Anh, Tiếng Việt,... |
|
Định vị toàn cầu: |
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS |
Có, hỗ trợ A-GPS |
|
Java: |
Có, giả lập Java MIDP |
Có, giả lập Java MIDP |
|
Khác: |
- Tích hợp mạng xã hội
- Xem video MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263
- Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/FLAC
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản
- Xem / Chỉnh sửa hình ảnh
- Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ |
- Tích hợp mạng xã hội
- Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+
- Xem video MP4/H.264/H.263
- Xem văn bản
- Chỉnh sửa hình ảnh / video
- Ghi âm / Quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ |
|
Pin |
Pin chuẩn: |
Li-Ion 2140 mAh (Không thể tháo rời) |
Li-Ion 1500 mAh |
|