SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Nokia 3310 2017 và Itel P51

Nokia 3310 2017

1.039.000 đ

Itel P51

2.090.000 đ

Khuyến mãi
   + Tặng bình nước 1L    + 100 ngày lỗi đổi mới
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Mạng 3G: Không
Mạng 4G: Không Không
Ra mắt: Tháng 5 Năm 2017 11/2017
Kích thước
Kích thước: 115.6 x 51 x 12.8 mm 154.3 mm x 77 mm x 8.5 mm
Trọng lượng: _ 112g
SIM: Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) 2 Sim (1 Micro & 1 sim thường)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 2.4 inches, độ phân giải 240 x 320 pixels (~167 ppi ) 5.5 inch, HD (720 x 1280 pixels)
Loại: TFT IPS LCD
Khác: Không Kính thường
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3 Tùy chọn
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ cao Không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ cao Không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 MB 16 GB
RAM: Không 1 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 32 GB MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: Không Đang cập nhật
NFC: Không Không
WLAN: Không Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: 3.0, A2DP
USB: microUSB 2.0 MicroUSB 2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 2 MP, LED flash 8 MP
Đặc điểm: Không Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay phim: Quay phim FullHD 1080p@30fps
Camera phụ: Không 2 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Không Android 6.0 (Marshmallow)
Bộ xử lý: Không 1.3 GHz
Chipset: Không MT6580 4 nhân 32-bit
Tin nhắn: SMS SMS, MMS
Trình duyệt: WAP 2.0/xHTML HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: CH Play
Màu sắc: Warm Red (Glossy), Dark Blue (Matte), Yellow (Glossy), Grey (Matte) Streamer Gold / Crystal Gray / Mocha Gold / Elegant Blue
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu: Không A-GPS
Java: Không Không
Khác: Audio/Video player -
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 1200 mAh (có thể tháo rời); thời gian chờ lên đến 744h; thời gian đàm thoại lến đến 22h; nghe nhạc lên đến 51h Lithium 5000 mAh
Nokia 3310 2017

1.039.000 đ

Itel P51

2.090.000 đ

Khuyến mãi
   + Tặng bình nước 1L    + 100 ngày lỗi đổi mới
Mạng 2G:
GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Mạng 3G:
Không
Mạng 4G:
Không
Không
Ra mắt:
Tháng 5 Năm 2017
11/2017
Kích thước:
115.6 x 51 x 12.8 mm
154.3 mm x 77 mm x 8.5 mm
Trọng lượng:
_
112g
SIM:
Single SIM (Mini-SIM) or Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by)
2 Sim (1 Micro & 1 sim thường)
Kích cỡ màn hình:
2.4 inches, độ phân giải 240 x 320 pixels (~167 ppi )
5.5 inch, HD (720 x 1280 pixels)
Loại:
TFT
IPS LCD
Khác:
Không
Kính thường
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3
Tùy chọn
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ cao
Không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ cao
Không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 MB
16 GB
RAM:
Không
1 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 32 GB
MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
Không
Đang cập nhật
NFC:
Không
Không
WLAN:
Không
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
3.0, A2DP
USB:
microUSB 2.0
MicroUSB 2.0
Camera chính:
2 MP, LED flash
8 MP
Đặc điểm:
Không
Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, HDR, Beautify, Chế độ chụp chuyên nghiệp
Quay phim:
Quay phim FullHD 1080p@30fps
Camera phụ:
Không
2 MP
Hệ điều hành:
Không
Android 6.0 (Marshmallow)
Bộ xử lý:
Không
1.3 GHz
Chipset:
Không
MT6580 4 nhân 32-bit
Tin nhắn:
SMS
SMS, MMS
Trình duyệt:
WAP 2.0/xHTML
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
CH Play
Màu sắc:
Warm Red (Glossy), Dark Blue (Matte), Yellow (Glossy), Grey (Matte)
Streamer Gold / Crystal Gray / Mocha Gold / Elegant Blue
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Tiếng Việt, Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Không
A-GPS
Java:
Không
Không
Khác:
Audio/Video player
-
Pin chuẩn:
Li-Ion 1200 mAh (có thể tháo rời); thời gian chờ lên đến 744h; thời gian đàm thoại lến đến 22h; nghe nhạc lên đến 51h
Lithium 5000 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả