SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Motorola X 2nd Gen

Motorola X 2nd Gen

0 đ

Khuyến mãi
Chỉ Bán Online, Giao Hàng từ 3-5 ngày!
Giảm ngay 10% cho khách hàng đặt trước và nhận hàng sau 3-5 ngày!
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 17(700)
Ra mắt: -
Kích thước
Kích thước: 140.8 x 72.4 x 10 mm
Trọng lượng: 144 g
SIM: Nano-SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.2 inches, 1080 x 1920 pixels (Full HD)
Loại: AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
Khác: Corning Gorilla Glass 3
Âm thanh
Kiểu chuông: Vibration; MP3, WAV ringtones
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16/32 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Không
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA, LTE
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, hotspot
Bluetooth: v4.0, A2DP, EDR, LE
USB: microUSB v2.0, USB Host
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, f/2.2, 29mm, autofocus, dual-LED flash
Đặc điểm: 1/3" sensor size, 1.13 µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Quay phim: 2160p@30fps, 1080p@30fps, HDR
Camera phụ: 2 MP, f/2.2, 1080p
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 6.0 (Marshmallow)
Bộ xử lý: Quad-core 2.5 GHz Krait 400
Chipset: Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM Radio
Trò chơi: Có, Có thể tải thêm
Màu sắc: Trắng, Đen
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt
Định vị toàn cầu: A-GPS, GLONASS
Java: Không
Khác: - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.264/WMV player - Photo viewer/editor - Document viewer - Voice memo/dial
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 2300 mA
Motorola X 2nd Gen

0 đ

Khuyến mãi
Chỉ Bán Online, Giao Hàng từ 3-5 ngày!
Giảm ngay 10% cho khách hàng đặt trước và nhận hàng sau 3-5 ngày!
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 17(700)
Ra mắt:
-
Kích thước:
140.8 x 72.4 x 10 mm
Trọng lượng:
144 g
SIM:
Nano-SIM
Kích cỡ màn hình:
5.2 inches, 1080 x 1920 pixels (Full HD)
Loại:
AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
Khác:
Corning Gorilla Glass 3
Kiểu chuông:
Vibration; MP3, WAV ringtones
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16/32 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Không
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA, LTE
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, hotspot
Bluetooth:
v4.0, A2DP, EDR, LE
USB:
microUSB v2.0, USB Host
Camera chính:
13 MP, f/2.2, 29mm, autofocus, dual-LED flash
Đặc điểm:
1/3" sensor size, 1.13 µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Quay phim:
2160p@30fps, 1080p@30fps, HDR
Camera phụ:
2 MP, f/2.2, 1080p
Hệ điều hành:
Android 6.0 (Marshmallow)
Bộ xử lý:
Quad-core 2.5 GHz Krait 400
Chipset:
Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM Radio
Trò chơi:
Có, Có thể tải thêm
Màu sắc:
Trắng, Đen
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt
Định vị toàn cầu:
A-GPS, GLONASS
Java:
Không
Khác:
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/AAC+/WAV/WMA player - MP4/H.264/WMV player - Photo viewer/editor - Document viewer - Voice memo/dial
Pin chuẩn:
Li-Ion 2300 mA
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả