SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Motorola Moto E4 Plus

Motorola Moto E4 Plus

4.490.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300)
Ra mắt: Tháng 6 Năm 2017
Kích thước
Kích thước: 155 x 77.5 x 9.6 mm
Trọng lượng: 198 g
SIM: Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.5 inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~267 ppi)
Loại: IPS LCD 16 triệu màu
Khác: Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3, oleophobic coating
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm: Có, Mic chuyên dụng loại bỏ tiếng ồn, Dolby Atmos microphones
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32 GB
RAM: 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 128 GB (dedicated slot)
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth: 4.2, A2DP, LE
USB: microUSB 2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, khẩu độ f/2.0, tự động lấy nét, hỗ trợ LED flash
Đặc điểm: kích thước điểm ảnh 1.12 µm, gắn thẻ địa lý, chế độ panorama, chế độ HDR
Quay phim: 720p@30fps
Camera phụ: 5 MP, khẩu độ f/2.2, kích thước điểm ảnh 1.4 µm, hỗ trợ LED flash
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 7.1.1 (Nougat)
Bộ xử lý: 4 nhân, tốc độ 1.3 GHz Cortex-A53
Chipset: Mediatek MT6737; GPU: Mali-T720
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Iron Gray, Fine Gold, Oxford Blue
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS, GLONASS
Java: Không
Khác: Sạc nhanh; Bảo mật vân tay
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 5000 mAh (không thể tháo rời)
Motorola Moto E4 Plus

4.490.000 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300)
Ra mắt:
Tháng 6 Năm 2017
Kích thước:
155 x 77.5 x 9.6 mm
Trọng lượng:
198 g
SIM:
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.5 inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (~267 ppi)
Loại:
IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3, oleophobic coating
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Có, Mic chuyên dụng loại bỏ tiếng ồn, Dolby Atmos microphones
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32 GB
RAM:
3 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 128 GB (dedicated slot)
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth:
4.2, A2DP, LE
USB:
microUSB 2.0
Camera chính:
13 MP, khẩu độ f/2.0, tự động lấy nét, hỗ trợ LED flash
Đặc điểm:
kích thước điểm ảnh 1.12 µm, gắn thẻ địa lý, chế độ panorama, chế độ HDR
Quay phim:
720p@30fps
Camera phụ:
5 MP, khẩu độ f/2.2, kích thước điểm ảnh 1.4 µm, hỗ trợ LED flash
Hệ điều hành:
Android 7.1.1 (Nougat)
Bộ xử lý:
4 nhân, tốc độ 1.3 GHz Cortex-A53
Chipset:
Mediatek MT6737; GPU: Mali-T720
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Iron Gray, Fine Gold, Oxford Blue
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS, GLONASS
Java:
Không
Khác:
Sạc nhanh; Bảo mật vân tay
Pin chuẩn:
Li-Ion 5000 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả