SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm LG V20

LG V20

0 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only); CDMA 800 / 1900 - LS997, US996, VS995
Mạng 3G: HSDPA 850 / 1900 / 2100 - H910; HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - H918; HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LS997, H990N; HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - VS995
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 12(700), 29(700), 30(2300) - H910 1,2,3,4,5,7,8,12,17,20,26,28,38,39,40,41 - H990N; LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 12(700), 13(700), 20(800) - H918; LTE band 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 12(700), 25(1900), 26(850), 41(2500) - LS997; LTE band 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 12(700), 13(700), 17(700), 20(800), 25(1900) - US996 2,3,4,5,7,13,20 - VS995
Ra mắt: _
Kích thước
Kích thước: 159.7 x 78.1 x 7.6 mm
Trọng lượng: 174 g
SIM: 1 SIM - Nano SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.7 inches, độ phân giải 1440 x 2560 pixels (~513 ppi)
Loại: IPS LCD 16 triệu màu
Khác: Cảm ứng điện dung đa điểm; kính cường lực Corning Gorilla Glass 4; màn hình phụ 160 x 1040 pixels, 2.1 inches; LG UX 5.0
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Lưu không giới hạn
Các số đã gọi: Lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong: 64 GB
RAM: 4 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD, up to 2000 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth: v4.1, A2DP, LE, apt-X
USB: USB Type-C
Chụp ảnh
Camera chính: Dual 16 MP (29mm, f/1.8) + 8 MP (12mm, f/2.4), laser autofocus, OIS, LED flash
Đặc điểm: Lấy nét bằng laser, Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Gắn thẻ địa lý, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
Quay phim: 2160p@30fps, 1080p@30fps, 720p@120fps, 24-bit/192kHz stereo sound rec.
Camera phụ: 5 MP, f/1.9
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v7.0 (Nougat)
Bộ xử lý: 4 nhân (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
Chipset: Qualcomm Snapdragon 820, GPU: Adreno 530
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTLM5
Radio: FM radio, RDS (market dependent)
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Titan, Silver, Pink
Ngôn ngữ: Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu: A-GPS, GLONASS
Java: Không
Khác: Sạc nhanh Quick Charge 3.0; cảm biến vân tay
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 3200 mAh (có thể tháo rời)
LG V20

0 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only); CDMA 800 / 1900 - LS997, US996, VS995
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 1900 / 2100 - H910; HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - H918; HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - LS997, H990N; HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - VS995
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 12(700), 29(700), 30(2300) - H910 1,2,3,4,5,7,8,12,17,20,26,28,38,39,40,41 - H990N; LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 12(700), 13(700), 20(800) - H918; LTE band 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 12(700), 25(1900), 26(850), 41(2500) - LS997; LTE band 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 12(700), 13(700), 17(700), 20(800), 25(1900) - US996 2,3,4,5,7,13,20 - VS995
Ra mắt:
_
Kích thước:
159.7 x 78.1 x 7.6 mm
Trọng lượng:
174 g
SIM:
1 SIM - Nano SIM
Kích cỡ màn hình:
5.7 inches, độ phân giải 1440 x 2560 pixels (~513 ppi)
Loại:
IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
Cảm ứng điện dung đa điểm; kính cường lực Corning Gorilla Glass 4; màn hình phụ 160 x 1040 pixels, 2.1 inches; LG UX 5.0
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Lưu không giới hạn
Các số đã gọi:
Lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong:
64 GB
RAM:
4 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD, up to 2000 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth:
v4.1, A2DP, LE, apt-X
USB:
USB Type-C
Camera chính:
Dual 16 MP (29mm, f/1.8) + 8 MP (12mm, f/2.4), laser autofocus, OIS, LED flash
Đặc điểm:
Lấy nét bằng laser, Ảnh Raw, Tự động lấy nét, Gắn thẻ địa lý, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
Quay phim:
2160p@30fps, 1080p@30fps, 720p@120fps, 24-bit/192kHz stereo sound rec.
Camera phụ:
5 MP, f/1.9
Hệ điều hành:
Android OS, v7.0 (Nougat)
Bộ xử lý:
4 nhân (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo)
Chipset:
Qualcomm Snapdragon 820, GPU: Adreno 530
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTLM5
Radio:
FM radio, RDS (market dependent)
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Titan, Silver, Pink
Ngôn ngữ:
Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
A-GPS, GLONASS
Java:
Không
Khác:
Sạc nhanh Quick Charge 3.0; cảm biến vân tay
Pin chuẩn:
Li-Ion 3200 mAh (có thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả