SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm LG V10

LG V10

0 đ

Khuyến mãi
 
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE
Ra mắt: Tháng 10 năm 2015
Kích thước
Kích thước: 159.6 x 79.3 x 8.6 mm
Trọng lượng: 192 g
SIM: Nano-SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.7 inches, 1440 x 2560 pixels (~515 ppi), Corning Gorilla Glass 4; Màn hình thứ 2, 2.1 inches (160 x 1040 pixels)
Loại: Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác: Màn hình thứ 2, 2.1 inches (160 x 1040 pixels)
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi: Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong: 64 GB
RAM: 4 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 200 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth: v4.1, A2DP, LE, apt-X
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 16 MP, 5312 x 2988 pixels, laser autofocus, optical image stabilization, LED flash
Đặc điểm: 1/2.6' sensor size, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, panorama, HDR
Quay phim: 2160p@30fps, 1080p@60fps, optical stabilization, HDR, stereo sound rec.
Camera phụ: 5 MP Duo
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android v5.1.x (Lollipop)
Bộ xử lý: Quad-core 1.44 GHz Cortex-A53 & dual-core 1.82 GHz Cortex-A57, GPU: Adreno 418
Chipset: Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: _
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java: Không
Khác: - Fast battery charging: 50% in 40 min (Quick Charge 2.0) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player - Photo/video editor - Document editor
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 3000 mAh
LG V10

0 đ

Khuyến mãi
 
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE
Ra mắt:
Tháng 10 năm 2015
Kích thước:
159.6 x 79.3 x 8.6 mm
Trọng lượng:
192 g
SIM:
Nano-SIM
Kích cỡ màn hình:
5.7 inches, 1440 x 2560 pixels (~515 ppi), Corning Gorilla Glass 4; Màn hình thứ 2, 2.1 inches (160 x 1040 pixels)
Loại:
Màn hình IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác:
Màn hình thứ 2, 2.1 inches (160 x 1040 pixels)
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi:
Khả năng lưu không giới hạn
Bộ nhớ trong:
64 GB
RAM:
4 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 200 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth:
v4.1, A2DP, LE, apt-X
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
16 MP, 5312 x 2988 pixels, laser autofocus, optical image stabilization, LED flash
Đặc điểm:
1/2.6' sensor size, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, panorama, HDR
Quay phim:
2160p@30fps, 1080p@60fps, optical stabilization, HDR, stereo sound rec.
Camera phụ:
5 MP Duo
Hệ điều hành:
Android v5.1.x (Lollipop)
Bộ xử lý:
Quad-core 1.44 GHz Cortex-A53 & dual-core 1.82 GHz Cortex-A57, GPU: Adreno 418
Chipset:
Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
_
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java:
Không
Khác:
- Fast battery charging: 50% in 40 min (Quick Charge 2.0) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DviX/XviD/H.264/WMV player - MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA player - Photo/video editor - Document editor
Pin chuẩn:
Li-Ion 3000 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả