SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Intex Cloud String và Philips v377 và Intex Cloud String

Intex Cloud String

0 đ

Philips v377

2.390.000 đ

Intex Cloud String

0 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850/900/1800/1900 MHz - SIM 1 & SIM 2 - GSM 850/900/1800/1900 MHz - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850/900/1900/2100 HSDPA, HSUPA HSDPA 850/900/1900/2100
Mạng 4G: LTE - LTE
Ra mắt: _ - _
Kích thước
Kích thước: 144 x 72. x 8.7 mm 145 x 74 x 10.9 mm 144 x 72. x 8.7 mm
Trọng lượng: 160 g 188.5 g 160 g
SIM: 2 Micro-sim 2 sim 2 sóng 2 Micro-sim
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches, độ phân giải HD 1280 x 720 (~294 ppi) 5 inch, 720 x 1280px 5.0 inches, độ phân giải HD 1280 x 720 (~294 ppi)
Loại: Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu Màn hình IPS LCD 16 triệu màu, 700nits, cảm ứng điện dung, Đa điểm Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Khác: Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến vân tay - Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến vân tay
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3 Rung, mp3, wav Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn Không giới hạn Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn - Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 2 GB 8 GB 2 GB
RAM: 16 GB 1 GB 16 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 32GB Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 32 GB Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 32GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA,LTE - HSPA,LTE
NFC: _ - _
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.0, A2DP, EDR Bluetooth 4.0 v4.0, A2DP, EDR
USB: microUSB v2.0 Micro USB microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 8 MP kèm đèn Flash 5 MP 8 MP kèm đèn Flash
Đặc điểm: Geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chụp toàn cảnh (panorama), HDR - Geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chụp toàn cảnh (panorama), HDR
Quay phim: 1080p@30fps 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP, autofocus 2 MP 5 MP, autofocus
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android Lollipop 5.1 Android OS Android Lollipop 5.1
Bộ xử lý: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53 Quad-core 1.3GHz Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
Chipset: Spreadtrum SC9832A, GPU: Adreno 306 MediaTek MT6580 Spreadtrum SC9832A, GPU: Adreno 306
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM - SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5 HTML HTML5
Radio: _ _
Trò chơi: Có, có thể tải thêm Có, có thể tải thêm Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _ - _
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác Đa ngôn ngữ, có hỗ trợ Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Hỗ trợ A-GPS và GLONASS A-GPS Hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java: _ Không _
Khác: Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+, Xem video MP4/H.264, Xem văn bản, Xem / Chỉnh sửa hình ảnh - Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+, Xem video MP4/H.264, Xem văn bản, Xem / Chỉnh sửa hình ảnh
Pin
Pin chuẩn: 2200mAh Li-on, 5000mAh 2200mAh
Intex Cloud String

0 đ

Philips v377

2.390.000 đ

Intex Cloud String

0 đ

Mạng 2G:
GSM 850/900/1800/1900 MHz - SIM 1 & SIM 2
-
GSM 850/900/1800/1900 MHz - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850/900/1900/2100
HSDPA, HSUPA
HSDPA 850/900/1900/2100
Mạng 4G:
LTE
-
LTE
Ra mắt:
_
-
_
Kích thước:
144 x 72. x 8.7 mm
145 x 74 x 10.9 mm
144 x 72. x 8.7 mm
Trọng lượng:
160 g
188.5 g
160 g
SIM:
2 Micro-sim
2 sim 2 sóng
2 Micro-sim
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches, độ phân giải HD 1280 x 720 (~294 ppi)
5 inch, 720 x 1280px
5.0 inches, độ phân giải HD 1280 x 720 (~294 ppi)
Loại:
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Màn hình IPS LCD 16 triệu màu, 700nits, cảm ứng điện dung, Đa điểm
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
Khác:
Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến vân tay
-
Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến vân tay
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3
Rung, mp3, wav
Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Không giới hạn
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
-
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
2 GB
8 GB
2 GB
RAM:
16 GB
1 GB
16 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 32GB
Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 32 GB
Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 32GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA,LTE
-
HSPA,LTE
NFC:
_
-
_
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.0, A2DP, EDR
Bluetooth 4.0
v4.0, A2DP, EDR
USB:
microUSB v2.0
Micro USB
microUSB v2.0
Camera chính:
8 MP kèm đèn Flash
5 MP
8 MP kèm đèn Flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chụp toàn cảnh (panorama), HDR
-
Geo-tagging, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chụp toàn cảnh (panorama), HDR
Quay phim:
1080p@30fps
1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP, autofocus
2 MP
5 MP, autofocus
Hệ điều hành:
Android Lollipop 5.1
Android OS
Android Lollipop 5.1
Bộ xử lý:
Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
Quad-core 1.3GHz
Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
Chipset:
Spreadtrum SC9832A, GPU: Adreno 306
MediaTek MT6580
Spreadtrum SC9832A, GPU: Adreno 306
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
-
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
HTML
HTML5
Radio:
_
_
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Có, có thể tải thêm
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
-
_
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Đa ngôn ngữ, có hỗ trợ Tiếng Việt
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Hỗ trợ A-GPS và GLONASS
A-GPS
Hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java:
_
Không
_
Khác:
Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+, Xem video MP4/H.264, Xem văn bản, Xem / Chỉnh sửa hình ảnh
-
Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+, Xem video MP4/H.264, Xem văn bản, Xem / Chỉnh sửa hình ảnh
Pin chuẩn:
2200mAh
Li-on, 5000mAh
2200mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả