SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Huawei Y6 Scale SCL-U31 và Itel it 5020

Huawei Y6 Scale SCL-U31

0 đ

Itel it 5020

299.000 đ

Khuyến mãi
Máy lỗi phần cứng đổi máy mới trong vòng 90 ngày
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - SCL-TL00H. GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - SCL-CL00, SCL-AL00 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz GSM
Mạng 3G: HSDPA 900 / 2100 - SCL-AL00. TD-SCDMA - SCL-TL00H. CDMA2000 1xEV-DO - SCL-CL00, SCL-AL00 Không
Mạng 4G: LTE band 38(2600), 39(1900), 40(2300) - SCL-TL00H. LTE band 1(2100), 3(1800), 41(2500) - SCL-CL00. LTE band 1(2100), 3(1800), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - SCL-AL00 Không
Ra mắt: 2015, July _
Kích thước
Kích thước: 143.5 x 72.1 x 8.5 mm 118 mm x 51.8 mm x 14.2 mm
Trọng lượng: 125 g _
SIM: Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) 2 SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches, 720 x 1280 pixels (~294 ppi) 2.4 Inch, độ phân giải 320 x 240 pixels (~ 166 PPI)
Loại: IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors TFT 16 triệu màu
Khác: Emotion 3.1 UI _
Âm thanh
Kiểu chuông: Bao rung, nhạc chuông MP3, WAV Báo rung; nhạc chuông MP3, Wav
Ngõ ra audio 3.5mm: _
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ lớn Khả năng lưu trữ lớn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ lớn Khả năng lưu trữ lớn
Bộ nhớ trong: 8 GB 64 MB
RAM: 1.5 GB 64 MB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 256 GB Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 32 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps Không
NFC: Không Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot Không
Bluetooth: v4.1, LE Có, v4.0
USB: microUSB v2.0 Micro USB 2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 8 MP, f/2.0, autofocus, LED flash 2 MP
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR Geotagging, Autofocus
Quay phim: 720p@30fps _
Camera phụ: 2 MP Không
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v5.1 (Lollipop) _
Bộ xử lý: Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7 _
Chipset: Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210, GPU: Adreno 304 _
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM SMS, EMS
Trình duyệt: HTML5 HTML
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm Có, có thể tải thêm
Màu sắc: White, Black, Gold Trắng, đen
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: A-GPS, GLONASS Không
Java: Không Không
Khác: MP3/WAV/eAAC+/Flac player, DivX/MP4/H.265 player, Document viewer, Photo/video editor _
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 2200 mAh (Có thể tháo rời) Li-Ion 1000 mAh
Huawei Y6 Scale SCL-U31

0 đ

Itel it 5020

299.000 đ

Khuyến mãi
Máy lỗi phần cứng đổi máy mới trong vòng 90 ngày
Mạng 2G:
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - SCL-TL00H. GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - SCL-CL00, SCL-AL00
850 / 900 / 1800 / 1900 MHz GSM
Mạng 3G:
HSDPA 900 / 2100 - SCL-AL00. TD-SCDMA - SCL-TL00H. CDMA2000 1xEV-DO - SCL-CL00, SCL-AL00
Không
Mạng 4G:
LTE band 38(2600), 39(1900), 40(2300) - SCL-TL00H. LTE band 1(2100), 3(1800), 41(2500) - SCL-CL00. LTE band 1(2100), 3(1800), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - SCL-AL00
Không
Ra mắt:
2015, July
_
Kích thước:
143.5 x 72.1 x 8.5 mm
118 mm x 51.8 mm x 14.2 mm
Trọng lượng:
125 g
_
SIM:
Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
2 SIM
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches, 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
2.4 Inch, độ phân giải 320 x 240 pixels (~ 166 PPI)
Loại:
IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
TFT 16 triệu màu
Khác:
Emotion 3.1 UI
_
Kiểu chuông:
Bao rung, nhạc chuông MP3, WAV
Báo rung; nhạc chuông MP3, Wav
Ngõ ra audio 3.5mm:
_
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ lớn
Khả năng lưu trữ lớn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ lớn
Khả năng lưu trữ lớn
Bộ nhớ trong:
8 GB
64 MB
RAM:
1.5 GB
64 MB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 256 GB
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 32 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Không
NFC:
Không
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Không
Bluetooth:
v4.1, LE
Có, v4.0
USB:
microUSB v2.0
Micro USB 2.0
Camera chính:
8 MP, f/2.0, autofocus, LED flash
2 MP
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Geotagging, Autofocus
Quay phim:
720p@30fps
_
Camera phụ:
2 MP
Không
Hệ điều hành:
Android OS, v5.1 (Lollipop)
_
Bộ xử lý:
Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7
_
Chipset:
Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210, GPU: Adreno 304
_
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
SMS, EMS
Trình duyệt:
HTML5
HTML
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
White, Black, Gold
Trắng, đen
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
A-GPS, GLONASS
Không
Java:
Không
Không
Khác:
MP3/WAV/eAAC+/Flac player, DivX/MP4/H.265 player, Document viewer, Photo/video editor
_
Pin chuẩn:
Li-Po 2200 mAh (Có thể tháo rời)
Li-Ion 1000 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả