SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Huawei Y6 Scale SCL-U31 và Huawei GR5 2017

Huawei Y6 Scale SCL-U31

0 đ

Huawei GR5 2017

5.490.000 đ

Khuyến mãi
Tặng gậy selfie chính hãng!
Giao Hàng từ 1 đến 2 ngày.
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - SCL-TL00H. GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - SCL-CL00, SCL-AL00 GSM 900 / 1800 / 1900 / 850
Mạng 3G: HSDPA 900 / 2100 - SCL-AL00. TD-SCDMA - SCL-TL00H. CDMA2000 1xEV-DO - SCL-CL00, SCL-AL00 HSDPA 2100 / 900 / 850 / 1900
Mạng 4G: LTE band 38(2600), 39(1900), 40(2300) - SCL-TL00H. LTE band 1(2100), 3(1800), 41(2500) - SCL-CL00. LTE band 1(2100), 3(1800), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - SCL-AL00 LTE Band 2100 / 800 / 1800 / 2600
Ra mắt: 2015, July Tháng 11 Năm 2016
Kích thước
Kích thước: 143.5 x 72.1 x 8.5 mm 150 x 72 x 9 mm
Trọng lượng: 125 g 162 g
SIM: Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) 2 SIM (Nano-SIM)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches, 720 x 1280 pixels (~294 ppi) 5.5 Inch, độ phân giải Full HD 1080 x 1920 pixels, (~401 ppi )
Loại: IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors IPS LCD 16 triệu màu
Khác: Emotion 3.1 UI _
Âm thanh
Kiểu chuông: Bao rung, nhạc chuông MP3, WAV Báo rung, nhạc chuông MP3,...
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ lớn Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ lớn Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 8 GB 32 GB
RAM: 1.5 GB 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 256 GB Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 128 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps _
NFC: Không _
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth: v4.1, LE V4.0
USB: microUSB v2.0 MicroUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 8 MP, f/2.0, autofocus, LED flash 12 MP, 3968 x 2976 Pixels
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR Autofocus, Geo-tagging, Touch Focus, Face detection
Quay phim: 720p@30fps 1080p
Camera phụ: 2 MP 8 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v5.1 (Lollipop) Android 6.0 (Marshmallow)
Bộ xử lý: Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7 8 nhân, tốc độ 2.1 GHz
Chipset: Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210, GPU: Adreno 304 HiSilicon Kirin 655, GPU: Mali T830 MP2
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM SMS, EMS, Email,...
Trình duyệt: HTML5 HTML
Radio: FM radio _
Trò chơi: Có, có thể tải thêm Có, có thể tải thêm
Màu sắc: White, Black, Gold _
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: A-GPS, GLONASS Có, A-GPS
Java: Không _
Khác: MP3/WAV/eAAC+/Flac player, DivX/MP4/H.265 player, Document viewer, Photo/video editor _
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 2200 mAh (Có thể tháo rời) Li-Ion 3340 mAh
Huawei Y6 Scale SCL-U31

0 đ

Huawei GR5 2017

5.490.000 đ

Khuyến mãi
Tặng gậy selfie chính hãng!
Giao Hàng từ 1 đến 2 ngày.
Mạng 2G:
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - SCL-TL00H. GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - SCL-CL00, SCL-AL00
GSM 900 / 1800 / 1900 / 850
Mạng 3G:
HSDPA 900 / 2100 - SCL-AL00. TD-SCDMA - SCL-TL00H. CDMA2000 1xEV-DO - SCL-CL00, SCL-AL00
HSDPA 2100 / 900 / 850 / 1900
Mạng 4G:
LTE band 38(2600), 39(1900), 40(2300) - SCL-TL00H. LTE band 1(2100), 3(1800), 41(2500) - SCL-CL00. LTE band 1(2100), 3(1800), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - SCL-AL00
LTE Band 2100 / 800 / 1800 / 2600
Ra mắt:
2015, July
Tháng 11 Năm 2016
Kích thước:
143.5 x 72.1 x 8.5 mm
150 x 72 x 9 mm
Trọng lượng:
125 g
162 g
SIM:
Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
2 SIM (Nano-SIM)
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches, 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
5.5 Inch, độ phân giải Full HD 1080 x 1920 pixels, (~401 ppi )
Loại:
IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
Emotion 3.1 UI
_
Kiểu chuông:
Bao rung, nhạc chuông MP3, WAV
Báo rung, nhạc chuông MP3,...
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ lớn
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ lớn
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
8 GB
32 GB
RAM:
1.5 GB
3 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 256 GB
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 128 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
_
NFC:
Không
_
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth:
v4.1, LE
V4.0
USB:
microUSB v2.0
MicroUSB v2.0
Camera chính:
8 MP, f/2.0, autofocus, LED flash
12 MP, 3968 x 2976 Pixels
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Autofocus, Geo-tagging, Touch Focus, Face detection
Quay phim:
720p@30fps
1080p
Camera phụ:
2 MP
8 MP
Hệ điều hành:
Android OS, v5.1 (Lollipop)
Android 6.0 (Marshmallow)
Bộ xử lý:
Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7
8 nhân, tốc độ 2.1 GHz
Chipset:
Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210, GPU: Adreno 304
HiSilicon Kirin 655, GPU: Mali T830 MP2
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
SMS, EMS, Email,...
Trình duyệt:
HTML5
HTML
Radio:
FM radio
_
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
White, Black, Gold
_
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
A-GPS, GLONASS
Có, A-GPS
Java:
Không
_
Khác:
MP3/WAV/eAAC+/Flac player, DivX/MP4/H.265 player, Document viewer, Photo/video editor
_
Pin chuẩn:
Li-Po 2200 mAh (Có thể tháo rời)
Li-Ion 3340 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả