SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Huawei Y6 Scale SCL-U31

Huawei Y6 Scale SCL-U31

0 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - SCL-TL00H. GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - SCL-CL00, SCL-AL00
Mạng 3G: HSDPA 900 / 2100 - SCL-AL00. TD-SCDMA - SCL-TL00H. CDMA2000 1xEV-DO - SCL-CL00, SCL-AL00
Mạng 4G: LTE band 38(2600), 39(1900), 40(2300) - SCL-TL00H. LTE band 1(2100), 3(1800), 41(2500) - SCL-CL00. LTE band 1(2100), 3(1800), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - SCL-AL00
Ra mắt: 2015, July
Kích thước
Kích thước: 143.5 x 72.1 x 8.5 mm
Trọng lượng: 125 g
SIM: Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches, 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
Loại: IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Khác: Emotion 3.1 UI
Âm thanh
Kiểu chuông: Bao rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ lớn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ lớn
Bộ nhớ trong: 8 GB
RAM: 1.5 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 256 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.1, LE
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 8 MP, f/2.0, autofocus, LED flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Quay phim: 720p@30fps
Camera phụ: 2 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v5.1 (Lollipop)
Bộ xử lý: Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7
Chipset: Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210, GPU: Adreno 304
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: White, Black, Gold
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: A-GPS, GLONASS
Java: Không
Khác: MP3/WAV/eAAC+/Flac player, DivX/MP4/H.265 player, Document viewer, Photo/video editor
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 2200 mAh (Có thể tháo rời)
Huawei Y6 Scale SCL-U31

0 đ

Mạng 2G:
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - SCL-TL00H. GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - SCL-CL00, SCL-AL00
Mạng 3G:
HSDPA 900 / 2100 - SCL-AL00. TD-SCDMA - SCL-TL00H. CDMA2000 1xEV-DO - SCL-CL00, SCL-AL00
Mạng 4G:
LTE band 38(2600), 39(1900), 40(2300) - SCL-TL00H. LTE band 1(2100), 3(1800), 41(2500) - SCL-CL00. LTE band 1(2100), 3(1800), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - SCL-AL00
Ra mắt:
2015, July
Kích thước:
143.5 x 72.1 x 8.5 mm
Trọng lượng:
125 g
SIM:
Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches, 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
Loại:
IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Khác:
Emotion 3.1 UI
Kiểu chuông:
Bao rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ lớn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ lớn
Bộ nhớ trong:
8 GB
RAM:
1.5 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 256 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.1, LE
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
8 MP, f/2.0, autofocus, LED flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Quay phim:
720p@30fps
Camera phụ:
2 MP
Hệ điều hành:
Android OS, v5.1 (Lollipop)
Bộ xử lý:
Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7
Chipset:
Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210, GPU: Adreno 304
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
White, Black, Gold
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
A-GPS, GLONASS
Java:
Không
Khác:
MP3/WAV/eAAC+/Flac player, DivX/MP4/H.265 player, Document viewer, Photo/video editor
Pin chuẩn:
Li-Po 2200 mAh (Có thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả