SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Huawei Y3II LUA-U22 và Nokia 216

Huawei Y3II LUA-U22

1.590.000 đ

Khuyến mãi
Tặng ốp lưng chính hãng!
Giao Hàng từ 1 đến 2 ngày.
Nokia 216

729.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 GSM
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 _
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 8(900), 20(800) _
Ra mắt: 2016, April _
Kích thước
Kích thước: 134.2 x 66.7 x 9.9 mm 118mm x 50.2mm x 13.5mm
Trọng lượng: 150 g 83 g
SIM: Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 4.5 inches, 480 x 854 pixels (~218 ppi) 2.4’’ QVGA, màn hình sáng
Loại: Capacitive touchscreen, 16M colors _
Khác: Emotion UI 3.1 Lite _
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV Báo rung, nhạc chuông đa âm sắc, MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ lớn Khả năng lưu trữ lớn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ lớn Khả năng lưu trữ lớn
Bộ nhớ trong: 8 GB Thẻ nhớ 8GB
RAM: 1 GB _
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 32 GB Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 32GB micro SD
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA, LTE _
NFC: Không _
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot _
Bluetooth: v4.0, A2DP, LE Bluetooth V3.0
USB: microUSB v2.0 _
Chụp ảnh
Camera chính: 5 MP, tự động lấy nét, dual-LED flash VGA camera chính
Đặc điểm: _ _
Quay phim: _
Camera phụ: 2 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v5.1 (Lollipop) _
Bộ xử lý: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 _
Chipset: Mediatek MT6582M, GPU: Mali-400MP2 _
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM SMS, EMS
Trình duyệt: HTML5 _
Radio: FM radio FM Radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _ Blue, black, Grey
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: A-GPS _
Java: Không _
Khác: MP3/WAV/eAAC+ player, MP4/H.264 player, Document viewer, Photo/video editor _
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 2100 mAh (Có thể tháo rời) 1020 mAh
Huawei Y3II LUA-U22

1.590.000 đ

Khuyến mãi
Tặng ốp lưng chính hãng!
Giao Hàng từ 1 đến 2 ngày.
Nokia 216

729.000 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
GSM
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
_
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 8(900), 20(800)
_
Ra mắt:
2016, April
_
Kích thước:
134.2 x 66.7 x 9.9 mm
118mm x 50.2mm x 13.5mm
Trọng lượng:
150 g
83 g
SIM:
Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
4.5 inches, 480 x 854 pixels (~218 ppi)
2.4’’ QVGA, màn hình sáng
Loại:
Capacitive touchscreen, 16M colors
_
Khác:
Emotion UI 3.1 Lite
_
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Báo rung, nhạc chuông đa âm sắc, MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ lớn
Khả năng lưu trữ lớn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ lớn
Khả năng lưu trữ lớn
Bộ nhớ trong:
8 GB
Thẻ nhớ 8GB
RAM:
1 GB
_
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 32 GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 32GB micro SD
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA, LTE
_
NFC:
Không
_
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
_
Bluetooth:
v4.0, A2DP, LE
Bluetooth V3.0
USB:
microUSB v2.0
_
Camera chính:
5 MP, tự động lấy nét, dual-LED flash
VGA camera chính
Đặc điểm:
_
_
Quay phim:
_
Camera phụ:
2 MP
Hệ điều hành:
Android OS, v5.1 (Lollipop)
_
Bộ xử lý:
Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
_
Chipset:
Mediatek MT6582M, GPU: Mali-400MP2
_
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
SMS, EMS
Trình duyệt:
HTML5
_
Radio:
FM radio
FM Radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
Blue, black, Grey
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
A-GPS
_
Java:
Không
_
Khác:
MP3/WAV/eAAC+ player, MP4/H.264 player, Document viewer, Photo/video editor
_
Pin chuẩn:
Li-Po 2100 mAh (Có thể tháo rời)
1020 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả