SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Huawei P9 EVA-L19

Huawei P9 EVA-L19

9.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Thẻ nhớ 32GB
+ Thẻ Cào 1tr
Giao Hàng từ 1 đến 2 ngày.
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 cho phiên bản EVA-L19. HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100 cho phiên bản EVA-L29
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 4(1700/2100), 7(2600), 20(800), 38(2600), 39(1900), 40(2300), B41 cho phiên bản EVA-L19. LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 6(900), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 26(850), 38(2600), 39(1900), 40(2300), B41 cho phiên bản EVA-L29. LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 6(900), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300) cho phiên bản EVA-L09
Ra mắt: 2016, April
Kích thước
Kích thước: 145 x 70.9 x 7 mm
Trọng lượng: 144 g
SIM: Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.2 inches, 1080 x 1920 pixels (~423 ppi), Corning Gorilla Glass
Loại: IPS-NEO LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Khác: Emotion UI 4.1
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV.
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32 GB đối với phiên bản EVA-L19/EVA-L09 / 64 GB đối với phiên bản EVA-L29
RAM: 3 GB đối với phiên bản EVA-L19/EVA-L09 / 4 GB đối với phiên bản EVA-L29
Khe cắm thẻ nhớ: microSD, up to 256 GB (uses SIM 2 slot)
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps
NFC: Yes (chỉ có trên phiên bản EVA-L09)
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.2, A2DP, LE
USB: Type-C 1.0 reversible connector
Chụp ảnh
Camera chính: Dual 12 MP, f/2.2, 27 mm, Leica optics, phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm: 1.25 µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, panorama, HDR
Quay phim: 1080p@60fps, 1080p@30fps, 720p@120fps
Camera phụ: 8 MP, f/2.4, 1080p
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v6.0 (Marshmallow)
Bộ xử lý: Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A72 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
Chipset: HiSilicon Kirin 955, GPU: Mali-T880 MP4
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: Không
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Ceramic White, Haze Gold, Rose Gold, Titanium Grey, Mystic Silver, Prestige Gold, Red, Blue
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: A-GPS, GLONASS/ BDS (market dependant)
Java: Không
Khác: Fast battery charging: 44% in 30 min, XviD/MP4/H.265 player, MP3/eAAC+/WAV/Flac player, Document viewer, Photo/video editor. Sensors: Fingerprint, accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 3000 mAh (Không thể tháo rời)
Huawei P9 EVA-L19

9.990.000 đ

Khuyến mãi
+ Thẻ nhớ 32GB
+ Thẻ Cào 1tr
Giao Hàng từ 1 đến 2 ngày.
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 cho phiên bản EVA-L19. HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1800 / 1900 / 2100 cho phiên bản EVA-L29
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 4(1700/2100), 7(2600), 20(800), 38(2600), 39(1900), 40(2300), B41 cho phiên bản EVA-L19. LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 6(900), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 26(850), 38(2600), 39(1900), 40(2300), B41 cho phiên bản EVA-L29. LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 6(900), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300) cho phiên bản EVA-L09
Ra mắt:
2016, April
Kích thước:
145 x 70.9 x 7 mm
Trọng lượng:
144 g
SIM:
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.2 inches, 1080 x 1920 pixels (~423 ppi), Corning Gorilla Glass
Loại:
IPS-NEO LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Khác:
Emotion UI 4.1
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV.
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32 GB đối với phiên bản EVA-L19/EVA-L09 / 64 GB đối với phiên bản EVA-L29
RAM:
3 GB đối với phiên bản EVA-L19/EVA-L09 / 4 GB đối với phiên bản EVA-L29
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD, up to 256 GB (uses SIM 2 slot)
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps
NFC:
Yes (chỉ có trên phiên bản EVA-L09)
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, WiFi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.2, A2DP, LE
USB:
Type-C 1.0 reversible connector
Camera chính:
Dual 12 MP, f/2.2, 27 mm, Leica optics, phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm:
1.25 µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face/smile detection, panorama, HDR
Quay phim:
1080p@60fps, 1080p@30fps, 720p@120fps
Camera phụ:
8 MP, f/2.4, 1080p
Hệ điều hành:
Android OS, v6.0 (Marshmallow)
Bộ xử lý:
Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A72 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
Chipset:
HiSilicon Kirin 955, GPU: Mali-T880 MP4
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
Không
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Ceramic White, Haze Gold, Rose Gold, Titanium Grey, Mystic Silver, Prestige Gold, Red, Blue
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
A-GPS, GLONASS/ BDS (market dependant)
Java:
Không
Khác:
Fast battery charging: 44% in 30 min, XviD/MP4/H.265 player, MP3/eAAC+/WAV/Flac player, Document viewer, Photo/video editor. Sensors: Fingerprint, accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin chuẩn:
Li-Ion 3000 mAh (Không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả