SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Huawei MediaPad T1 7.0 T1-701ua và Philips E130

Huawei MediaPad T1 7.0 T1-701ua

2.190.000 đ

Khuyến mãi
Tặng dán màn hình!
Giao Hàng từ 1 đến 2 ngày.
Philips E130

349.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 900 / 2100 Không
Mạng 4G: Không Không
Ra mắt: Tháng 3 Năm 2015 Tháng 07 năm 2014
Kích thước
Kích thước: 191.8 x 107 x 8.5 mm 106 x 45.5 x 14.45 mm
Trọng lượng: 278 g 70 g
SIM: Micro-SIM _
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 7.0 inches, độ phân giải 600 x 1024 pixels (~170 ppi) 1.8 inches, 128 x 160 pixels (~114 ppi)
Loại: IPS LCD 16 triệu màu Màn hình TFT, 65K màu
Khác: Emotion UI 3.0 _
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV. Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn 500 mục
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn Có nhiều
Bộ nhớ trong: 8 GB _
RAM: 1 GB -
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 32 GB microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE: Không
Tốc độ 3G: HSPA Không
NFC: Không Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot Không
Bluetooth: v4.0, LE v2.0
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 2 MP VGA
Đặc điểm: _
Quay phim: 480p@30fps
Camera phụ: 2 MP Không
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v4.4.2 (KitKat) _
Bộ xử lý: Quad-core 1.2 GHz _
Chipset: Spreadtrum SC7731G _
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM SMS
Trình duyệt: HTML5 _
Radio: _ FM Radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Black/Silver Đen
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều và ngôn ngữ khác Tiếng Anh, Tiếng Việt
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS Không
Java: Không Không
Khác: MP3/WAV/Flac player, MP4/H.264 player, Document viewer, Photo/video editor - Nghe nhạc MP3/WAV/AAC - Ghi âm giọng nói - Lịch tổ chức - T9
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 4100 mAh (không thể tháo rời) Li-Ion 800 mAh
Huawei MediaPad T1 7.0 T1-701ua

2.190.000 đ

Khuyến mãi
Tặng dán màn hình!
Giao Hàng từ 1 đến 2 ngày.
Philips E130

349.000 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 900 / 2100
Không
Mạng 4G:
Không
Không
Ra mắt:
Tháng 3 Năm 2015
Tháng 07 năm 2014
Kích thước:
191.8 x 107 x 8.5 mm
106 x 45.5 x 14.45 mm
Trọng lượng:
278 g
70 g
SIM:
Micro-SIM
_
Kích cỡ màn hình:
7.0 inches, độ phân giải 600 x 1024 pixels (~170 ppi)
1.8 inches, 128 x 160 pixels (~114 ppi)
Loại:
IPS LCD 16 triệu màu
Màn hình TFT, 65K màu
Khác:
Emotion UI 3.0
_
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV.
Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
500 mục
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Có nhiều
Bộ nhớ trong:
8 GB
_
RAM:
1 GB
-
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 32 GB
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB
GPRS:
EDGE:
Không
Tốc độ 3G:
HSPA
Không
NFC:
Không
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Không
Bluetooth:
v4.0, LE
v2.0
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
2 MP
VGA
Đặc điểm:
_
Quay phim:
480p@30fps
Camera phụ:
2 MP
Không
Hệ điều hành:
Android OS, v4.4.2 (KitKat)
_
Bộ xử lý:
Quad-core 1.2 GHz
_
Chipset:
Spreadtrum SC7731G
_
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
SMS
Trình duyệt:
HTML5
_
Radio:
_
FM Radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Black/Silver
Đen
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều và ngôn ngữ khác
Tiếng Anh, Tiếng Việt
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS
Không
Java:
Không
Không
Khác:
MP3/WAV/Flac player, MP4/H.264 player, Document viewer, Photo/video editor
- Nghe nhạc MP3/WAV/AAC - Ghi âm giọng nói - Lịch tổ chức - T9
Pin chuẩn:
Li-Ion 4100 mAh (không thể tháo rời)
Li-Ion 800 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả