|
Huawei GR5 Kiwi KII-L2
3.990.000 đ
|
|
|
| Tổng quan |
| Mạng 2G: |
GSM 850/900/1800/1900MHz |
|
|
| Mạng 3G: |
HSDPA 850/900/1900/2100 MHz, WCDMA 2100 MHz |
|
|
| Mạng 4G: |
FDD B1/B3/B7/B8/B20 |
|
|
| Ra mắt: |
_ |
|
|
| Kích thước |
| Kích thước: |
151.3 x 76.3 x 8.15 mm |
|
|
| Trọng lượng: |
158 g |
|
|
| SIM: |
Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
|
|
| Hiển thị |
| Kích cỡ màn hình: |
5.5 inches, độ phân giải Full HD 1080x1920 pixels |
|
|
| Loại: |
IPS LCD Touchscreen 16 triệu màu |
|
|
| Khác: |
_ |
|
|
| Âm thanh |
| Kiểu chuông: |
Báo rung, nhạc chuông MP3 |
|
|
| Ngõ ra audio 3.5mm: |
Có |
|
|
| Bộ nhớ |
| Danh bạ: |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
|
|
| Các số đã gọi: |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
|
|
| Bộ nhớ trong: |
16 GB |
|
|
| RAM: |
2 GB |
|
|
| Khe cắm thẻ nhớ: |
Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD |
|
|
| Truyền dữ liệu |
| GPRS: |
Có |
|
|
| EDGE: |
Có |
|
|
| Tốc độ 3G: |
GSM, HSDPA, LTE |
|
|
| NFC: |
_ |
|
|
| WLAN: |
WI-FI 402.11b/g/n |
|
|
| Bluetooth: |
Bluetooth 4.1 |
|
|
| USB: |
Micro-USB. USB 2.0 client, 480Mbit/s
|
|
|
| Chụp ảnh |
| Camera chính: |
13 MP AF camera |
|
|
| Đặc điểm: |
Lất nét tự động, gắn thẻ địa lý |
|
|
| Quay phim: |
1080p |
|
|
| Camera phụ: |
5 MP FF camera |
|
|
| Đặc điểm |
| Hệ điều hành: |
Android™ 5.1 (Lollipop) |
|
|
| Bộ xử lý: |
Octa-core(4×1.5GHz+4×1.2GHz) |
|
|
| Chipset: |
Qualcomm Snapdragon 616 |
|
|
| Tin nhắn: |
Email, MMS, SMS, Push E-Mail, IM |
|
|
| Trình duyệt: |
HTML 5 |
|
|
| Radio: |
_ |
|
|
| Trò chơi: |
Có, có thể tải thêm |
|
|
| Màu sắc: |
_ |
|
|
| Ngôn ngữ: |
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác |
|
|
| Định vị toàn cầu: |
Assisted GPS, QuickGPS, Geotagging, Simultaneous GPS (S-GPS) |
|
|
| Java: |
Không |
|
|
| Khác: |
Cảm biến: Fingerprint sensor, Accelerometer, Proximity sensor,Ambient light sensor, Digital compass, Magnetometer. Âm thanh: MP3, MIDI, AMR-NB, AAC, AAC+, eAAC+, PCM. Video: H.263, H.264, MPEG-4 |
|
|
| Pin |
| Pin chuẩn: |
Li-Ion 3000 mAh |
|
|