SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Huawei Alice (P8 lite) ALE-L21

Huawei Alice (P8 lite) ALE-L21

3.990.000 đ

Khuyến mãi
++ Ốp Lưng
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 3(1800), 7(2600), 8(900), 20(800)
Ra mắt: 2015, April
Kích thước
Kích thước: 143 x 70.6 x 7.7 mm
Trọng lượng: 131 g
SIM: Dual SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches, 720 x 1280 pixels (~294 ppi), Corning Gorilla Glass 3
Loại: IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Khác: Emotion 3.1 UI
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD, up to 256 GB (uses SIM 2 slot)
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.0, A2DP, EDR, LE
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, f/2.0, 27mm, autofocus, dual-LED flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, panorama, HDR
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP, 720p
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v5.0.2 (Lollipop), upgradable to v6.0 (Marshmallow)
Bộ xử lý: Octa-core 1.2 GHz Cortex-A53
Chipset: HiSilicon Kirin 620, Mali-450MP4
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Black, White, Gold
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: A-GPS, GLONASS
Java: Không
Khác: XviD/MP4/H.264/WMV player, MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player, Document viewer, Photo/video editor. Accelerometer, proximity, compass
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 2200 mAh (Không thể tháo rời)
Huawei Alice (P8 lite) ALE-L21

3.990.000 đ

Khuyến mãi
++ Ốp Lưng
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 3(1800), 7(2600), 8(900), 20(800)
Ra mắt:
2015, April
Kích thước:
143 x 70.6 x 7.7 mm
Trọng lượng:
131 g
SIM:
Dual SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches, 720 x 1280 pixels (~294 ppi), Corning Gorilla Glass 3
Loại:
IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
Khác:
Emotion 3.1 UI
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD, up to 256 GB (uses SIM 2 slot)
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.0, A2DP, EDR, LE
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
13 MP, f/2.0, 27mm, autofocus, dual-LED flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, panorama, HDR
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP, 720p
Hệ điều hành:
Android OS, v5.0.2 (Lollipop), upgradable to v6.0 (Marshmallow)
Bộ xử lý:
Octa-core 1.2 GHz Cortex-A53
Chipset:
HiSilicon Kirin 620, Mali-450MP4
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Black, White, Gold
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
A-GPS, GLONASS
Java:
Không
Khác:
XviD/MP4/H.264/WMV player, MP3/eAAC+/WMA/WAV/Flac player, Document viewer, Photo/video editor. Accelerometer, proximity, compass
Pin chuẩn:
Li-Ion 2200 mAh (Không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả