|
HTC One Me
5.690.000 đ
Khuyến mãi
Tặng thẻ nhớ 16GB class 10 trị giá 249.000 VNĐ.
|
|
|
| Tổng quan |
| Mạng 2G: |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
|
|
| Mạng 3G: |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
|
|
| Mạng 4G: |
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 28(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) |
|
|
| Ra mắt: |
Tháng 06 năm 2015 |
|
|
| Kích thước |
| Kích thước: |
151 x 72 x 9.8 mm |
|
|
| Trọng lượng: |
155 g |
|
|
| SIM: |
2 Sim (Nano-Sim) |
|
|
| Hiển thị |
| Kích cỡ màn hình: |
5.2 inches , độ phân giải 1440 x 2560 pixels (~565 ppi) |
|
|
| Loại: |
Màn hình Super LCD3, 16 triệu màu |
|
|
| Khác: |
- HTC Sense UI 7.0 |
|
|
| Âm thanh |
| Kiểu chuông: |
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV |
|
|
| Ngõ ra audio 3.5mm: |
Có |
|
|
| Bộ nhớ |
| Danh bạ: |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
|
|
| Các số đã gọi: |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
|
|
| Bộ nhớ trong: |
32 GB |
|
|
| RAM: |
3 GB |
|
|
| Khe cắm thẻ nhớ: |
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 128GB |
|
|
| Truyền dữ liệu |
| GPRS: |
Có |
|
|
| EDGE: |
Có |
|
|
| Tốc độ 3G: |
HSPA, LTE |
|
|
| NFC: |
Có |
|
|
| WLAN: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
|
|
| Bluetooth: |
v4.1, A2DP, apt-X |
|
|
| USB: |
Có, microUSB v2.0, USB Host |
|
|
| Chụp ảnh |
| Camera chính: |
20 MP, 5376 x 3752 pixels, autofocus, dual-LED (dual tone) flash |
|
|
| Đặc điểm: |
Geo-tagging, face/smile detection, HDR, panorama |
|
|
| Quay phim: |
2160p@30fps |
|
|
| Camera phụ: |
4 MP (1/3'' sensor size, 2µm pixel size), 1080p@30fps, HDR |
|
|
| Đặc điểm |
| Hệ điều hành: |
Android v5.0.x (Lollipop) |
|
|
| Bộ xử lý: |
Octa-core 2.2 GHz |
|
|
| Chipset: |
Mediatek X10 |
|
|
| Tin nhắn: |
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email |
|
|
| Trình duyệt: |
HTML5 |
|
|
| Radio: |
TBC |
|
|
| Trò chơi: |
Có, có thể tải thêm |
|
|
| Màu sắc: |
Màu trắng, màu đen, màu đồng |
|
|
| Ngôn ngữ: |
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác |
|
|
| Định vị toàn cầu: |
Yes, with A-GPS, GLONASS, Beidou |
|
|
| Java: |
Không |
|
|
| Khác: |
- Active noise cancellation with dedicated mic, DivX/XviD/MP4/H.264/WMV player, MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player, Document editor, Photo/video editor, Âm thanh vòm Dolby |
|
|
| Pin |
| Pin chuẩn: |
Li-Po 2840 mAh (không thế tháo rời), thời gian chờ lên đến 598 giờ (2G)/ 626 giờ (3G), thời gian đàm thoại lên đến 23 giờ (2G)/ 13 giờ (3G) |
|
|