|
HTC Desire 830 Dual Sim
0 đ
|
|
|
| Tổng quan |
| Mạng 2G: |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (tùy chọn) |
|
|
| Mạng 3G: |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
|
|
| Mạng 4G: |
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) |
|
|
| Ra mắt: |
_ |
|
|
| Kích thước |
| Kích thước: |
157.5 x 78.9 x 7.8 mm |
|
|
| Trọng lượng: |
156 g |
|
|
| SIM: |
Dual SIM (Nano-SIM) |
|
|
| Hiển thị |
| Kích cỡ màn hình: |
5.5 inches (~67.1% diện tích mặt trước), Full HD 1080 x 1920 pixels (~401 ppi) |
|
|
| Loại: |
Màn hình cảm ứng điện dung Super LCD, 16 triệu màu |
|
|
| Khác: |
Mặt kính chống xước |
|
|
| Âm thanh |
| Kiểu chuông: |
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV |
|
|
| Ngõ ra audio 3.5mm: |
Có |
|
|
| Bộ nhớ |
| Danh bạ: |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
|
|
| Các số đã gọi: |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
|
|
| Bộ nhớ trong: |
32 GB |
|
|
| RAM: |
3 GB |
|
|
| Khe cắm thẻ nhớ: |
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 256 GB |
|
|
| Truyền dữ liệu |
| GPRS: |
Có |
|
|
| EDGE: |
Có |
|
|
| Tốc độ 3G: |
HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
|
|
| NFC: |
Không |
|
|
| WLAN: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
|
|
| Bluetooth: |
v4.1, A2DP |
|
|
| USB: |
microUSB v2.0 |
|
|
| Chụp ảnh |
| Camera chính: |
13 MP, f/2.0, 28mm, autofocus, OIS, LED flash |
|
|
| Đặc điểm: |
1.12 µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR |
|
|
| Quay phim: |
1080p@30fps |
|
|
| Camera phụ: |
4 MP, f/2.0, 27mm, 1/3' sensor size, 2µm pixel size, 1080p@30fps, HDR |
|
|
| Đặc điểm |
| Hệ điều hành: |
Android 6.0.1 với HTC Sense™
7 |
|
|
| Bộ xử lý: |
Octa core - 64bit, tốc độ 1.3 Ghz |
|
|
| Chipset: |
MediaTek MTK6753T |
|
|
| Tin nhắn: |
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
|
|
| Trình duyệt: |
HTML5 |
|
|
| Radio: |
_ |
|
|
| Trò chơi: |
Có, có thể tải thêm |
|
|
| Màu sắc: |
_ |
|
|
| Ngôn ngữ: |
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác |
|
|
| Định vị toàn cầu: |
Có, với A-GPS, GLONASS |
|
|
| Java: |
Không |
|
|
| Khác: |
MP4/H.264 player, MP3/eAAC+/WAV player, Photo/video editor, Document viewer |
|
|
| Pin |
| Pin chuẩn: |
Li-po 2800 mAh (không thế tháo rời) |
|
|