|
|
|
|
Tổng quan |
Mạng 2G: |
Có |
|
|
Mạng 3G: |
Có |
|
|
Mạng 4G: |
Có |
|
|
Ra mắt: |
|
|
|
Kích thước |
Kích thước: |
158,2 x 76,6 x 8,4 mm |
|
|
Trọng lượng: |
157,5 g |
|
|
SIM: |
2 Sim |
|
|
Hiển thị |
Kích cỡ màn hình: |
5.99 inch, 720x1440 Pixel, IPS LCD |
|
|
Loại: |
|
|
|
Khác: |
|
|
|
Âm thanh |
Kiểu chuông: |
|
|
|
Ngõ ra audio 3.5mm: |
Có |
|
|
Bộ nhớ |
Danh bạ: |
Có |
|
|
Các số đã gọi: |
Có |
|
|
Bộ nhớ trong: |
32GB |
|
|
RAM: |
3GB |
|
|
Khe cắm thẻ nhớ: |
microSD™ lên đến 2TB |
|
|
Truyền dữ liệu |
GPRS: |
|
|
|
EDGE: |
|
|
|
Tốc độ 3G: |
|
|
|
NFC: |
|
|
|
WLAN: |
802.11 b / g / n (2,4 GHz) |
|
|
Bluetooth: |
Bluetooth 4.2 |
|
|
USB: |
micro-USB 2.0
|
|
|
Chụp ảnh |
Camera chính: |
13 Mpx + 2 Mpx |
|
|
Đặc điểm: |
Phát hiện pha Tự động lấy nét, Cảm biến BSI, Chụp toàn cảnh Panorama
|
|
|
Quay phim: |
Full HD 1080p (1920 x 1080) |
|
|
Camera phụ: |
8Mpx |
|
|
Đặc điểm |
Hệ điều hành: |
Android 8.0 Oreo |
|
|
Bộ xử lý: |
Octa - core 1.8GHz Cortex - A53 |
|
|
Chipset: |
Qualcomm SDM 450 Snapdragon 450 - Adreno 506 |
|
|
Tin nhắn: |
|
|
|
Trình duyệt: |
|
|
|
Radio: |
|
|
|
Trò chơi: |
|
|
|
Màu sắc: |
Đen, Bạc, Vàng |
|
|
Ngôn ngữ: |
Đa ngôn ngữ |
|
|
Định vị toàn cầu: |
Ăng ten GPS tích hợp bên trong với GLONASS
|
|
|
Java: |
|
|
|
Khác: |
|
|
|
Pin |
Pin chuẩn: |
Chế độ tiết kiệm pin 2965 mAh |
|
|