SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm HTC 10 Evo và Xiaomi Mi 8 Lite 64GB

HTC 10 Evo

4.590.000 đ

Khuyến mãi
Tặng Sạc Dự Phòng PowerBank 9.000 mAh.
Xiaomi Mi 8 Lite 64GB

5.350.000 đ 6.690.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - USA; HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - EU, India
Mạng 4G: LTE band 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 12(700), 25(1900), 26(850) - USA; LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300), 41(2500) - EU, India
Ra mắt: Tháng 11 Năm 2016 10/2018
Kích thước
Kích thước: 153.6 x 77.3 x 8.1 mm Dài 156.4 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.5 mm
Trọng lượng: 174 g 169 g
SIM: Nano-SIM 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.5 inches, độ phân giải 1440 x 2560 pixels (~534 ppi) 6.26 inch Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
Loại: Super LCD3 capacitive touchscreen, 16M colors IPS LCD
Khác: Corning Gorilla Glass 5 Kính cường lực
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm: Không, sử dụng tai nghe qua cổng USB Type-C không
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn Mặc định
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn Mặc định
Bộ nhớ trong: 32 GB 64GB
RAM: 3 GB 4GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB Đang cập nhật
Truyền dữ liệu
GPRS: A-GPS, GLONASS
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps - EU, India; HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps - USA
NFC:
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: 4.1, A2DP, LE A2DP, LE, v5.0
USB: 2.0, Type-C 1.0 reversible connector USB Type-C
Chụp ảnh
Camera chính: 16 MP, khẩu độ f/2.0, OIS, lấy nét tự động theo pha, dual-LED 2 tông màu 12 MP và 5 MP (2 camera)
Đặc điểm: Gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, face detection, Auto-HDR, panorama Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
Quay phim: 2160p@30fps (24-bit/192kHz audio), 720p@120fps Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Camera phụ: 8 MP, khẩu độ f/2.4, 1080p, Auto-HDR 24 MP
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 7.0 (Nougat) Android 8.1 (Oreo)
Bộ xử lý: 8 nhân (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x2.0 GHz Cortex-A57) 4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chipset: Qualcomm MSM8994 Snapdragon 810; GPU: Adreno 430 Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân / Adreno 512
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: Không
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Silver, Black Đen, Xanh
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu: Yes, with A-GPS, GLONASS
Java: Không
Khác: Sạc nhanh Quick Charge 2.0, cảm biến vân tay, chuẩn kháng nước IP57 Mở khóa bằng vân tay
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 3200 mAh (không thể tháo rời) 3300 mAh - Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0
HTC 10 Evo

4.590.000 đ

Khuyến mãi
Tặng Sạc Dự Phòng PowerBank 9.000 mAh.
Xiaomi Mi 8 Lite 64GB

5.350.000 đ 6.690.000 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - USA; HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - EU, India
Mạng 4G:
LTE band 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 12(700), 25(1900), 26(850) - USA; LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300), 41(2500) - EU, India
Ra mắt:
Tháng 11 Năm 2016
10/2018
Kích thước:
153.6 x 77.3 x 8.1 mm
Dài 156.4 mm - Ngang 75.8 mm - Dày 7.5 mm
Trọng lượng:
174 g
169 g
SIM:
Nano-SIM
2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ)
Kích cỡ màn hình:
5.5 inches, độ phân giải 1440 x 2560 pixels (~534 ppi)
6.26 inch Full HD+ (1080 x 2280 Pixels)
Loại:
Super LCD3 capacitive touchscreen, 16M colors
IPS LCD
Khác:
Corning Gorilla Glass 5
Kính cường lực
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Mặc định
Ngõ ra audio 3.5mm:
Không, sử dụng tai nghe qua cổng USB Type-C
không
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Mặc định
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Mặc định
Bộ nhớ trong:
32 GB
64GB
RAM:
3 GB
4GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB
Đang cập nhật
GPRS:
A-GPS, GLONASS
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps - EU, India; HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps - USA
NFC:
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, DLNA, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
4.1, A2DP, LE
A2DP, LE, v5.0
USB:
2.0, Type-C 1.0 reversible connector
USB Type-C
Camera chính:
16 MP, khẩu độ f/2.0, OIS, lấy nét tự động theo pha, dual-LED 2 tông màu
12 MP và 5 MP (2 camera)
Đặc điểm:
Gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, face detection, Auto-HDR, panorama
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Beautify
Quay phim:
2160p@30fps (24-bit/192kHz audio), 720p@120fps
Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Camera phụ:
8 MP, khẩu độ f/2.4, 1080p, Auto-HDR
24 MP
Hệ điều hành:
Android 7.0 (Nougat)
Android 8.1 (Oreo)
Bộ xử lý:
8 nhân (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x2.0 GHz Cortex-A57)
4 nhân 2.2 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chipset:
Qualcomm MSM8994 Snapdragon 810; GPU: Adreno 430
Qualcomm Snapdragon 660 8 nhân / Adreno 512
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
Không
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Silver, Black
Đen, Xanh
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Yes, with A-GPS, GLONASS
Java:
Không
Khác:
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, cảm biến vân tay, chuẩn kháng nước IP57
Mở khóa bằng vân tay
Pin chuẩn:
Li-Ion 3200 mAh (không thể tháo rời)
3300 mAh - Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả