SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm HTC 10 Evo và Samsung Galaxy A50 128GB

HTC 10 Evo

4.590.000 đ

Khuyến mãi
Tặng Sạc Dự Phòng PowerBank 9.000 mAh.
Samsung Galaxy A50 128GB

7.990.000 đ

Khuyến mãi
Xem thêm: Samsung Galaxy A50 64GB tại đây
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - USA; HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - EU, India
Mạng 4G: LTE band 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 12(700), 25(1900), 26(850) - USA; LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300), 41(2500) - EU, India
Ra mắt: Tháng 11 Năm 2016 Đang cập nhập
Kích thước
Kích thước: 153.6 x 77.3 x 8.1 mm 158.5 x 74.5 x 7.7mm
Trọng lượng: 174 g Đang cập nhập
SIM: Nano-SIM Dual Sim ( 2Sim )
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.5 inches, độ phân giải 1440 x 2560 pixels (~534 ppi) 6.4 inch FullHD+ (1080x2340)
Loại: Super LCD3 capacitive touchscreen, 16M colors Super AMOLED
Khác: Corning Gorilla Glass 5 Màn hình tràn viền Infinity - U
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm: Không, sử dụng tai nghe qua cổng USB Type-C
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32 GB 128GB
RAM: 3 GB 6 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB Hổ trợ thẻ nhớ tối đa 512 GB
Truyền dữ liệu
GPRS: BDS, A-GPS, GLONASS
EDGE: Không
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps - EU, India; HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps - USA
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: 4.1, A2DP, LE LE, A2DP, v5.0
USB: 2.0, Type-C 1.0 reversible connector USB Type-C
Chụp ảnh
Camera chính: 16 MP, khẩu độ f/2.0, OIS, lấy nét tự động theo pha, dual-LED 2 tông màu Bộ 3 camera sau: 25MP f/1.7 - 5MP f/2.2 - 8MP f/2.4
Đặc điểm: Gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, face detection, Auto-HDR, panorama Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
Quay phim: 2160p@30fps (24-bit/192kHz audio), 720p@120fps Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Camera phụ: 8 MP, khẩu độ f/2.4, 1080p, Auto-HDR 25MP f/2.0
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 7.0 (Nougat) Android 9.0 (Pie)
Bộ xử lý: 8 nhân (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x2.0 GHz Cortex-A57) 4 x 2.3 GHz Cortex A73 + 4 x 1.7 GHz, Cortex A53
Chipset: Qualcomm MSM8994 Snapdragon 810; GPU: Adreno 430 Exynos 9610 8 nhân 64-bit / Mali-G72 MP3
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: Không
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Silver, Black Đen, Trắng, xanh
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu: Yes, with A-GPS, GLONASS
Java: Không
Khác: Sạc nhanh Quick Charge 2.0, cảm biến vân tay, chuẩn kháng nước IP57 Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 3200 mAh (không thể tháo rời) Pin chuẩn Li-Po 4000 mAh - Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
HTC 10 Evo

4.590.000 đ

Khuyến mãi
Tặng Sạc Dự Phòng PowerBank 9.000 mAh.
Samsung Galaxy A50 128GB

7.990.000 đ

Khuyến mãi
Xem thêm: Samsung Galaxy A50 64GB tại đây
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - USA; HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - EU, India
Mạng 4G:
LTE band 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 12(700), 25(1900), 26(850) - USA; LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300), 41(2500) - EU, India
Ra mắt:
Tháng 11 Năm 2016
Đang cập nhập
Kích thước:
153.6 x 77.3 x 8.1 mm
158.5 x 74.5 x 7.7mm
Trọng lượng:
174 g
Đang cập nhập
SIM:
Nano-SIM
Dual Sim ( 2Sim )
Kích cỡ màn hình:
5.5 inches, độ phân giải 1440 x 2560 pixels (~534 ppi)
6.4 inch FullHD+ (1080x2340)
Loại:
Super LCD3 capacitive touchscreen, 16M colors
Super AMOLED
Khác:
Corning Gorilla Glass 5
Màn hình tràn viền Infinity - U
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Không, sử dụng tai nghe qua cổng USB Type-C
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32 GB
128GB
RAM:
3 GB
6 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB
Hổ trợ thẻ nhớ tối đa 512 GB
GPRS:
BDS, A-GPS, GLONASS
EDGE:
Không
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps - EU, India; HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat9 450/50 Mbps - USA
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, DLNA, hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth:
4.1, A2DP, LE
LE, A2DP, v5.0
USB:
2.0, Type-C 1.0 reversible connector
USB Type-C
Camera chính:
16 MP, khẩu độ f/2.0, OIS, lấy nét tự động theo pha, dual-LED 2 tông màu
Bộ 3 camera sau: 25MP f/1.7 - 5MP f/2.2 - 8MP f/2.4
Đặc điểm:
Gắn thẻ địa lý, chạm lấy nét, face detection, Auto-HDR, panorama
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Làm đẹp (Beautify)
Quay phim:
2160p@30fps (24-bit/192kHz audio), 720p@120fps
Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Camera phụ:
8 MP, khẩu độ f/2.4, 1080p, Auto-HDR
25MP f/2.0
Hệ điều hành:
Android 7.0 (Nougat)
Android 9.0 (Pie)
Bộ xử lý:
8 nhân (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x2.0 GHz Cortex-A57)
4 x 2.3 GHz Cortex A73 + 4 x 1.7 GHz, Cortex A53
Chipset:
Qualcomm MSM8994 Snapdragon 810; GPU: Adreno 430
Exynos 9610 8 nhân 64-bit / Mali-G72 MP3
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
Không
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Silver, Black
Đen, Trắng, xanh
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Yes, with A-GPS, GLONASS
Java:
Không
Khác:
Sạc nhanh Quick Charge 2.0, cảm biến vân tay, chuẩn kháng nước IP57
Mở khóa bằng khuôn mặt, Mở khoá vân tay dưới màn hình
Pin chuẩn:
Li-Ion 3200 mAh (không thể tháo rời)
Pin chuẩn Li-Po 4000 mAh - Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả