|
Freetel Priori 3S
2.690.000 đ
|
Sony Xperia XZ
12.490.000 đ
Khuyến mãi
|
|
Tổng quan |
Mạng 2G: |
GSM: 850/900/1800/1900 |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
|
Mạng 3G: |
HSDPA: 850/900/2100 HSPA+ |
HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - F8331, F8332 |
|
Mạng 4G: |
LTE: 800/1800/2100 |
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 29(700), 32(1500), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500) - F8331, F8332 |
|
Ra mắt: |
_ |
Tháng 9 Năm 2016 |
|
Kích thước |
Kích thước: |
144 x 72 x 9.4 mm |
146 x 72 x 8.1 mm |
|
Trọng lượng: |
177 g |
161 g |
|
SIM: |
2 Sim |
Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
|
Hiển thị |
Kích cỡ màn hình: |
5 Inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (196ppi) |
5.2 inches, độ phân giải Full HD 1080 x 1920 pixels (~424 ppi) |
|
Loại: |
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu |
IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors |
|
Khác: |
_ |
Corning Gorilla Glass, Triluminos display, X-Reality Engine |
|
Âm thanh |
Kiểu chuông: |
Báo rung, nhạc chuông MP3 |
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV |
|
Ngõ ra audio 3.5mm: |
Có |
Có. 24-bit/192kHz audio, Active noise cancellation with dedicated mic. |
|
Bộ nhớ |
Danh bạ: |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
|
Các số đã gọi: |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
Khả năng lưu trữ không giới hạn |
|
Bộ nhớ trong: |
16 GB |
64 GB |
|
RAM: |
2 GB |
3 GB |
|
Khe cắm thẻ nhớ: |
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 128 GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 256GB |
|
Truyền dữ liệu |
GPRS: |
Có |
Có |
|
EDGE: |
Có |
Có |
|
Tốc độ 3G: |
HSPA 42.2/11.5 Mbps |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat9 450/50 Mbps |
|
NFC: |
Không |
Có |
|
WLAN: |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
|
Bluetooth: |
v4.0, A2DP |
v4.2, A2DP, aptX, LE |
|
USB: |
microUSB v2.0 |
v2.0, Type-C 1.0 reversible connector; USB Host |
|
Chụp ảnh |
Camera chính: |
8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus, LED flash |
23 MP, f/2.0, 24mm, phase detection and laser autofocus, LED flash |
|
Đặc điểm: |
Geo-tagging, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
1/2.3" sensor size, geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama |
|
Quay phim: |
Có |
2160p@30fps, 1080p@30fps, 1080p@60fps |
|
Camera phụ: |
2 MP |
13 MP, f/2.0, 22mm, 1/3" sensor size, 1080p, HDR |
|
Đặc điểm |
Hệ điều hành: |
Android 5.1 Lollipop |
Android OS, v6.0.1 (Marshmallow), planned upgrade to v7.0 (Nougat) |
|
Bộ xử lý: |
4 nhân, tốc độ 1.0 GHz |
Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo) |
|
Chipset: |
MediaTek MT6735P, GPU: ARM Mali-T720 MP2 |
Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820, GPU: Adreno 530 |
|
Tin nhắn: |
SMS (threaded view),MMS, Email, IM, Push Email |
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email |
|
Trình duyệt: |
HTML5 |
HTML5 |
|
Radio: |
FM Radio |
Không |
|
Trò chơi: |
Có, có thể tải thêm |
Có, có thể tải thêm |
|
Màu sắc: |
_ |
Mineral black, Platinum, Forest blue, Deep pink |
|
Ngôn ngữ: |
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác |
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác |
|
Định vị toàn cầu: |
Hỗ trợ A-GPS |
Yes, with A-GPS, GLONASS/ BDS (region dependent) |
|
Java: |
Không |
Không |
|
Khác: |
Xem video MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV, Nghe nhạc MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA, Xem / Chỉnh sửa video, Xem văn bản, Lịch tổ chức |
Fast battery charging (Quick Charge 3.0), Xvid/MP4/H.265 player, MP3/eAAC+/WAV/Flac player, Document viewer, Photo/video editor |
|
Pin |
Pin chuẩn: |
Li-Ion 4000 mAh |
Li-Ion 2900 mAh (không thể tháo rời) |
|