SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Freetel Priori 3S và Lenovo A6010

Freetel Priori 3S

2.690.000 đ

Lenovo A6010

2.490.000 đ

Khuyến mãi
+ Thẻ nhớ 8GB
+ Sim data 3G trị giá 4tr800


Tổng quan
Mạng 2G: GSM: 850/900/1800/1900 GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA: 850/900/2100 HSPA+ HSDPA
Mạng 4G: LTE: 800/1800/2100 LTE
Ra mắt: _ Tháng 9 năm 2015
Kích thước
Kích thước: 144 x 72 x 9.4 mm 141 x 70 x 8.2 mm (5.55 x 2.76 x 0.32 in)
Trọng lượng: 177 g 128 g
SIM: 2 Sim Dual SIM
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5 Inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (196ppi) 5.0 inches, IPS LCD 720 x 1280 pixels
Loại: Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu IPS màn hình cảm ứng điện dung , 16 triệu màu
Khác: _ _
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3 Báo rung ; MP3 , WAV nhạc chuông
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB 16 GB
RAM: 2 GB 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 128 GB microSD, Hỗ trợ lên đến 32 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/11.5 Mbps _
NFC: Không Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth: v4.0, A2DP v4.0, A2DP
USB: microUSB v2.0 microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus, LED flash 13MP auto-focus w/ LED flash
Đặc điểm: Geo-tagging, nhận diện khuôn mặt và nụ cười _
Quay phim: 720p@30fps
Camera phụ: 2 MP 5MP fixed-focus
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 5.1 Lollipop Android OS, v5.1 (Lollipop)
Bộ xử lý: 4 nhân, tốc độ 1.0 GHz Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
Chipset: MediaTek MT6735P, GPU: ARM Mali-T720 MP2 Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
Tin nhắn: SMS (threaded view),MMS, Email, IM, Push Email SMS, MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5 HTML5
Radio: FM Radio FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _ Đen, Trắng, Vàng
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Hỗ trợ A-GPS
Java: Không Không
Khác: Xem video MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV, Nghe nhạc MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA, Xem / Chỉnh sửa video, Xem văn bản, Lịch tổ chức _
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 4000 mAh Li-Ion 2300 mAh
Freetel Priori 3S

2.690.000 đ

Lenovo A6010

2.490.000 đ

Khuyến mãi
+ Thẻ nhớ 8GB
+ Sim data 3G trị giá 4tr800


Mạng 2G:
GSM: 850/900/1800/1900
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA: 850/900/2100 HSPA+
HSDPA
Mạng 4G:
LTE: 800/1800/2100
LTE
Ra mắt:
_
Tháng 9 năm 2015
Kích thước:
144 x 72 x 9.4 mm
141 x 70 x 8.2 mm (5.55 x 2.76 x 0.32 in)
Trọng lượng:
177 g
128 g
SIM:
2 Sim
Dual SIM
Kích cỡ màn hình:
5 Inches, độ phân giải HD 720 x 1280 pixels (196ppi)
5.0 inches, IPS LCD 720 x 1280 pixels
Loại:
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
IPS màn hình cảm ứng điện dung , 16 triệu màu
Khác:
_
_
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3
Báo rung ; MP3 , WAV nhạc chuông
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
16 GB
RAM:
2 GB
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 128 GB
microSD, Hỗ trợ lên đến 32 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/11.5 Mbps
_
NFC:
Không
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth:
v4.0, A2DP
v4.0, A2DP
USB:
microUSB v2.0
microUSB v2.0
Camera chính:
8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus, LED flash
13MP auto-focus w/ LED flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
_
Quay phim:
720p@30fps
Camera phụ:
2 MP
5MP fixed-focus
Hệ điều hành:
Android 5.1 Lollipop
Android OS, v5.1 (Lollipop)
Bộ xử lý:
4 nhân, tốc độ 1.0 GHz
Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
Chipset:
MediaTek MT6735P, GPU: ARM Mali-T720 MP2
Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
Tin nhắn:
SMS (threaded view),MMS, Email, IM, Push Email
SMS, MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
HTML5
Radio:
FM Radio
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
Đen, Trắng, Vàng
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Hỗ trợ A-GPS
Java:
Không
Không
Khác:
Xem video MP4/DviX/XviD/H.264/H.263/WMV, Nghe nhạc MP3/WAV/FLAC/eAAC+/WMA, Xem / Chỉnh sửa video, Xem văn bản, Lịch tổ chức
_
Pin chuẩn:
Li-Ion 4000 mAh
Li-Ion 2300 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả