|
BlackBerry KEY2
9.600.000 đ
Khuyến mãi
|
|
|
| Tổng quan |
| Mạng 2G: |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
|
|
|
| Mạng 3G: |
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
|
|
|
| Mạng 4G: |
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 13(700), 17(700), 20(800), 26(850), 28(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
|
|
|
| Ra mắt: |
05/2018 |
|
|
| Kích thước |
| Kích thước: |
151.4 x 71.8 x 8.5 mm
|
|
|
| Trọng lượng: |
168 g
|
|
|
| SIM: |
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand) |
|
|
| Hiển thị |
| Kích cỡ màn hình: |
4.5 inches, 1080 x 1620 pixels tỉ lệ 3:2
|
|
|
| Loại: |
Màn hình cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu
|
|
|
| Khác: |
Corning Gorilla Glass 3
|
|
|
| Âm thanh |
| Kiểu chuông: |
Báo rung, MP3, WAV
|
|
|
| Ngõ ra audio 3.5mm: |
Có |
|
|
| Bộ nhớ |
| Danh bạ: |
Không giới hạn |
|
|
| Các số đã gọi: |
Không giới hạn |
|
|
| Bộ nhớ trong: |
64 GB |
|
|
| RAM: |
6 GB |
|
|
| Khe cắm thẻ nhớ: |
microSD (TransFlash), hỗ trợ lên đến 256 GB
|
|
|
| Truyền dữ liệu |
| GPRS: |
Có |
|
|
| EDGE: |
Có |
|
|
| Tốc độ 3G: |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat11 600/75 Mbps
|
|
|
| NFC: |
Có |
|
|
| WLAN: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
|
|
|
| Bluetooth: |
5.0, A2DP, LE, EDR
|
|
|
| USB: |
3.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go
|
|
|
| Chụp ảnh |
| Camera chính: |
Dual: 12 MP (f/1.8, 1/2.3', 1.55µm, DP PDAF) + 12 MP (f/2.6, 1.0µm, PDAF), phase detection autofocus, dual-LED dual-tone flash
|
|
|
| Đặc điểm: |
Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
|
|
|
| Quay phim: |
2160p@30fps, 1080p@30fps
|
|
|
| Camera phụ: |
8 MP (f/2.0, 1.12µm), 1080p
|
|
|
| Đặc điểm |
| Hệ điều hành: |
Android v8.1 (Oreo)
|
|
|
| Bộ xử lý: |
Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 & 4x1.8 GHz Kryo 260)
|
|
|
| Chipset: |
Qualcomm SDM660 Snapdragon 660
|
|
|
| Tin nhắn: |
SMS, MMS, Email, Push Email, IM, BBM
|
|
|
| Trình duyệt: |
HTML5
|
|
|
| Radio: |
Có |
|
|
| Trò chơi: |
CH Play |
|
|
| Màu sắc: |
Black, Silver |
|
|
| Ngôn ngữ: |
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
|
|
|
| Định vị toàn cầu: |
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS2
|
|
|
| Java: |
Không |
|
|
| Khác: |
- Fast battery charging: 50% in 36 min (Quick Charge 3.0)
- MP3/WAV/eAAC+/FlAC player
- DivX/Xvid/MP4/H.265 player
- Photo/video editor
- Document viewer |
|
|
| Pin |
| Pin chuẩn: |
Li-Ion 3500 mAh (có sạc nhanh) |
|
|