SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm BLACKBERRY Bold 9790 và Nokia 6.2

BLACKBERRY Bold 9790

0 đ

Nokia 6.2

0 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 1900 / 2100 / 800 HSDPA 900 / 1700 / 2100
Mạng 4G: _ 4G LTE Cat 6
Ra mắt: Tháng 01 năm 2011 09/2019
Kích thước
Kích thước: 110 x 60 x 11.4 mm 159.9 x 75.1 x 8.3 mm
Trọng lượng: 107 g 180g
SIM: _ Dual sim
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 2.45 inches, 480 x 360 pixels 6.3 inches Full HD+ (1080 x 2280 pixels)
Loại: Màn hình cảm ứng điện dung TFT, 16 triệu màu IPS LCD
Khác: - Bàn phím QWERTY - Trackpad quang học Corning Gorilla Glass 3
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi: Có nhiều
Bộ nhớ trong: 8GB - RAM 768MB 64GB
RAM: 4GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB microSD, up to 512 GB
Truyền dữ liệu
GPRS: A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
EDGE: không
Tốc độ 3G: HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, UMA (tùy thuộc nhà cung cấp) Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v2.1 với A2DP, EDR 5.0, A2DP, EDR, LE, aptX
USB: microUSB v2.0 2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go
Chụp ảnh
Camera chính: 5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash 16 MP, f/1.8 + 8 MP, f/2.2 + 5 MP
Đặc điểm: Geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, chống rung LED flash, panorama, HDR
Quay phim: VGA 2160p@30fps, 1080p@30fps
Camera phụ: Không 8 MP, f/2.0
Đặc điểm
Hệ điều hành: RIM (BlackBerry) Android 9.0 (Pie); Android One
Bộ xử lý: 1 GHz Octa-core 1.8 GHz Kryo 260
Chipset: Marvel Tavor MG1 Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 (14 nm) / Adreno 509
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML
Radio: Không
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Đen Đen, Xanh, Trắng
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt,... Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu: Hỗ trợ A-GPS
Java: Không
Khác: - Hỗ trợ NFC support (tùy thuộc nhà cung cấp) - Tích hợp mạng xã hội - Xem văn bản - Nghe nhạc MP3/WMA/WAV/eAAC+/FLAC - Xem video MP4/H.264/H.263/WMV - Lịch tổ chức - Ghi âm / Quay số bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion (JM-1) Pin chuẩn Li-Ion 3500 mAh
BLACKBERRY Bold 9790

0 đ

Nokia 6.2

0 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 1900 / 2100 / 800 HSDPA 900 / 1700 / 2100
Mạng 4G:
_
4G LTE Cat 6
Ra mắt:
Tháng 01 năm 2011
09/2019
Kích thước:
110 x 60 x 11.4 mm
159.9 x 75.1 x 8.3 mm
Trọng lượng:
107 g
180g
SIM:
_
Dual sim
Kích cỡ màn hình:
2.45 inches, 480 x 360 pixels
6.3 inches Full HD+ (1080 x 2280 pixels)
Loại:
Màn hình cảm ứng điện dung TFT, 16 triệu màu
IPS LCD
Khác:
- Bàn phím QWERTY - Trackpad quang học
Corning Gorilla Glass 3
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh
Các số đã gọi:
Có nhiều
Bộ nhớ trong:
8GB - RAM 768MB
64GB
RAM:
4GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 32GB
microSD, up to 512 GB
GPRS:
A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
EDGE:
không
Tốc độ 3G:
HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, UMA (tùy thuộc nhà cung cấp)
Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v2.1 với A2DP, EDR
5.0, A2DP, EDR, LE, aptX
USB:
microUSB v2.0
2.0, Type-C 1.0 reversible connector, USB On-The-Go
Camera chính:
5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash
16 MP, f/1.8 + 8 MP, f/2.2 + 5 MP
Đặc điểm:
Geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, chống rung
LED flash, panorama, HDR
Quay phim:
VGA
2160p@30fps, 1080p@30fps
Camera phụ:
Không
8 MP, f/2.0
Hệ điều hành:
RIM (BlackBerry)
Android 9.0 (Pie); Android One
Bộ xử lý:
1 GHz
Octa-core 1.8 GHz Kryo 260
Chipset:
Marvel Tavor MG1
Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 (14 nm) / Adreno 509
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML
Radio:
Không
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Đen
Đen, Xanh, Trắng
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt,...
Đa ngôn ngữ
Định vị toàn cầu:
Hỗ trợ A-GPS
Java:
Không
Khác:
- Hỗ trợ NFC support (tùy thuộc nhà cung cấp) - Tích hợp mạng xã hội - Xem văn bản - Nghe nhạc MP3/WMA/WAV/eAAC+/FLAC - Xem video MP4/H.264/H.263/WMV - Lịch tổ chức - Ghi âm / Quay số bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ
Pin chuẩn:
Li-Ion (JM-1)
Pin chuẩn Li-Ion 3500 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả