SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Asus Zenfone Go TV ZB551KL

Asus Zenfone Go TV ZB551KL

3.290.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) - Global. LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850) - India
Ra mắt: 2016
Kích thước
Kích thước: 151 x 76.9 x 10.7 mm
Trọng lượng: 160 g
SIM: 2 SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.5 inches, độ phân giải 720 x 1280 pixels (~267 ppi)
Loại: IPS LCD 16 triệu màu
Khác: Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV.
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 64 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC: _
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.0, A2DP, EDR
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, khẩu độ f/2.0, tự động lấy nét, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP, khẩu độ f/2.0
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 5.1 (Lollipop)
Bộ xử lý: 4 nhân, 1.6 GHz Cortex-A7
Chipset: Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400, GPU: Adreno 305
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: _
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, A-GPS, GLONASS, BDS
Java: Không
Khác: MP3/WAV/eAAC+ player. MP4/H.264 player. Document viewer. Photo/video editor
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 3010 mAh
Asus Zenfone Go TV ZB551KL

3.290.000 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) - Global. LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850) - India
Ra mắt:
2016
Kích thước:
151 x 76.9 x 10.7 mm
Trọng lượng:
160 g
SIM:
2 SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.5 inches, độ phân giải 720 x 1280 pixels (~267 ppi)
Loại:
IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV.
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 64 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
_
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.0, A2DP, EDR
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
13 MP, khẩu độ f/2.0, tự động lấy nét, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP, khẩu độ f/2.0
Hệ điều hành:
Android 5.1 (Lollipop)
Bộ xử lý:
4 nhân, 1.6 GHz Cortex-A7
Chipset:
Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400, GPU: Adreno 305
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
_
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, A-GPS, GLONASS, BDS
Java:
Không
Khác:
MP3/WAV/eAAC+ player. MP4/H.264 player. Document viewer. Photo/video editor
Pin chuẩn:
Li-Ion 3010 mAh
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả