SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Asus Zenfone 3 Zoom

Asus Zenfone 3 Zoom

0 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - Global. HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 / 800 - Taiwan, Brazil. HSDPA 850 / 900 / 2100 - India
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) - Global. LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 6(900), 7(2600), 8(900), 18(800), 19(800), 26(850), 28(700), 38(2600), 41(2500) - Taiwan, Brazil. LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 8(900), 40(2300) - India
Ra mắt: Tháng 1 năm 2017
Kích thước
Kích thước: 154,3 x 77 x 7,99 mm
Trọng lượng: 170 g
SIM: 2 SIM (Nano-SIM)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5,5 Inch, độ phân giải Full HD 1080 x 1920 pixels (~401 ppi)
Loại: Tấm nền AMOLED 16 triệu màu
Khác: kính cường lực Gorilla Glass 5, Asus ZenUI 3.0
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 64 GB
RAM: 4 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD, up to 256 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN: Wi-Fi b/g/n
Bluetooth: v4.2, A2DP, LE
USB: Type-C
Chụp ảnh
Camera chính: - 12 MP, F1.7, cảm biến Sony IMX362, tiêu cự 25mm, góc rộng 82 độ. - 12 MP, tiêu cự 59mm, zoom quang 2,3x, zoom tối đa 12x
Đặc điểm: Chống rung quang học/điện tử, 2 LED Flash, Dual Pixel PDAF, Laser AF
Quay phim: 4K@30fps
Camera phụ: 13 MP, cảm biến Sony IMX214, F2.0
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android 6.0, giao diện ZenUI 3.0
Bộ xử lý: 8 nhân 2 GHz
Chipset: Snapdragon 625
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm.
Màu sắc: Navy Black, Glacier Silver, Rose Gold
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Java: Không
Khác: Sạc nhanh, cảm biến vân tay
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 5000 mAh (không thể tháo rời)
Asus Zenfone 3 Zoom

0 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - Global. HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 / 800 - Taiwan, Brazil. HSDPA 850 / 900 / 2100 - India
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) - Global. LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 6(900), 7(2600), 8(900), 18(800), 19(800), 26(850), 28(700), 38(2600), 41(2500) - Taiwan, Brazil. LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 8(900), 40(2300) - India
Ra mắt:
Tháng 1 năm 2017
Kích thước:
154,3 x 77 x 7,99 mm
Trọng lượng:
170 g
SIM:
2 SIM (Nano-SIM)
Kích cỡ màn hình:
5,5 Inch, độ phân giải Full HD 1080 x 1920 pixels (~401 ppi)
Loại:
Tấm nền AMOLED 16 triệu màu
Khác:
kính cường lực Gorilla Glass 5, Asus ZenUI 3.0
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
64 GB
RAM:
4 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD, up to 256 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
WLAN:
Wi-Fi b/g/n
Bluetooth:
v4.2, A2DP, LE
USB:
Type-C
Camera chính:
- 12 MP, F1.7, cảm biến Sony IMX362, tiêu cự 25mm, góc rộng 82 độ. - 12 MP, tiêu cự 59mm, zoom quang 2,3x, zoom tối đa 12x
Đặc điểm:
Chống rung quang học/điện tử, 2 LED Flash, Dual Pixel PDAF, Laser AF
Quay phim:
4K@30fps
Camera phụ:
13 MP, cảm biến Sony IMX214, F2.0
Hệ điều hành:
Android 6.0, giao diện ZenUI 3.0
Bộ xử lý:
8 nhân 2 GHz
Chipset:
Snapdragon 625
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm.
Màu sắc:
Navy Black, Glacier Silver, Rose Gold
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Java:
Không
Khác:
Sạc nhanh, cảm biến vân tay
Pin chuẩn:
Li-Ion 5000 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả