SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Asus Zenfone 2 Laser 5 0 LTE ZE500KL

Asus Zenfone 2 Laser 5 0 LTE ZE500KL

0 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800)
Ra mắt: Tháng 02 năm 2016
Kích thước
Kích thước: 143.7 x 71.5 x 10.5 mm
Trọng lượng: 140 g
SIM: Dual SIM (Micro-SIM, dual stan)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches (~67.1% diện tích mặt trước), 720 x 1280 pixels (~294 ppi), Corning Gorilla Glass 4
Loại: Màn hình cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác: - Asus ZenUI
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 128GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC: Không
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.0, A2DP, EDR
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, f/2.0, laser autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP, f/2.0, autofocus
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android v5.0.x (Lollipop)
Bộ xử lý: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
Chipset: Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
Tin nhắn: SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: _
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Đen, vàng, xám, đỏ, trắng
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java: Không
Khác: - 5GB free lifetime ASUS WebStorage - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 2400 mAh (Không thể tháo rời)
Asus Zenfone 2 Laser 5 0 LTE ZE500KL

0 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800)
Ra mắt:
Tháng 02 năm 2016
Kích thước:
143.7 x 71.5 x 10.5 mm
Trọng lượng:
140 g
SIM:
Dual SIM (Micro-SIM, dual stan)
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches (~67.1% diện tích mặt trước), 720 x 1280 pixels (~294 ppi), Corning Gorilla Glass 4
Loại:
Màn hình cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
Khác:
- Asus ZenUI
Kiểu chuông:
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 128GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC:
Không
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.0, A2DP, EDR
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
13 MP, f/2.0, laser autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP, f/2.0, autofocus
Hệ điều hành:
Android v5.0.x (Lollipop)
Bộ xử lý:
Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
Chipset:
Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
Tin nhắn:
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
_
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Đen, vàng, xám, đỏ, trắng
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
Java:
Không
Khác:
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor
Pin chuẩn:
Li-Po 2400 mAh (Không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả