|
Asus Padfone S
3.490.000 đ
Khuyến mãi
+ Tặng thẻ nhớ 8GB!
|
|
|
Tổng quan |
Mạng 2G: |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
|
|
Mạng 3G: |
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
|
|
Mạng 4G: |
LTE 700 / 900 / 1700/2100 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 |
|
|
Ra mắt: |
Tháng 7 năm 2014 |
|
|
Kích thước |
Kích thước: |
143.4 x 72.5 x 10 mm |
|
|
Trọng lượng: |
150 g |
|
|
SIM: |
Micro-SIM |
|
|
Hiển thị |
Kích cỡ màn hình: |
5 inches HD, 1080 x 1920 pixels (~441 ppi), Corning® Glass™ 3 chống trầy xước, bám bẩn, bám vân tay |
|
|
Loại: |
Màn hình cảm ứng điện dung Super IPS+ LCD, 16 triệu màu, độ sáng 400nits hiển thị hình ảnh chi tiết, góc nhìn rộng tới 178° |
|
|
Khác: |
- Cảm ứng đa điểm (10 ngón tay)
- Mặt kính Corning Gorilla Glass
- ASUS ZenUI với hơn 1000 cải tiến so với Android gốc |
|
|
Âm thanh |
Kiểu chuông: |
Báo rung, nhạc chuông MP3, WAV |
|
|
Ngõ ra audio 3.5mm: |
Có |
|
|
Bộ nhớ |
Danh bạ: |
Khả năng lưu các mục và fields không giới hạn, danh bạ hình ảnh |
|
|
Các số đã gọi: |
Khả năng lưu không giới hạn |
|
|
Bộ nhớ trong: |
64 GB |
|
|
RAM: |
3 GB |
|
|
Khe cắm thẻ nhớ: |
microSD (TransFlash) hỗ trợ lên đến 64GB |
|
|
Truyền dữ liệu |
GPRS: |
Có |
|
|
EDGE: |
Có |
|
|
Tốc độ 3G: |
DC-HSPA+ Download 42Mbps/Upload 5.76Mbps, tốc độ 3G cao nhất |
|
|
NFC: |
Có |
|
|
WLAN: |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
|
|
Bluetooth: |
Có, V4.0 (EDR + A2DP) tiết kiệm năng lượng |
|
|
USB: |
Micro USB, USB OTG hỗ trợ nhiều phụ kiện qua cổng USB chuẩn |
|
|
Chụp ảnh |
Camera chính: |
13 MP, 4128 x 3096 pixels, autofocus, LED flash |
|
|
Đặc điểm: |
Cảm biến Sony BSI, khẩu độ f/2.0, 5 thấu kính, tự động lấy nét, LED flash hỗ trợ công nghệ PixelMaster với nhiều chế độ chụp đa dạng |
|
|
Quay phim: |
Quay phim Full HD 1080p@30fps, HD 720p @60fps |
|
|
Camera phụ: |
2MP khẩu độ f/2.0 |
|
|
Đặc điểm |
Hệ điều hành: |
Android v4.4.x (KitKat) |
|
|
Bộ xử lý: |
Quad-core 2.3 GHz Krait 400, GPU: Adreno 330 |
|
|
Chipset: |
Qualcomm MSM8974AB Snapdragon 801 |
|
|
Tin nhắn: |
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM |
|
|
Trình duyệt: |
HTML5 |
|
|
Radio: |
Không |
|
|
Trò chơi: |
Có, có thể tải thêm |
|
|
Màu sắc: |
Titanium Black, Platium White, Dark Ruby |
|
|
Ngôn ngữ: |
Tiếng Anh, Tiếng Việt,... |
|
|
Định vị toàn cầu: |
Hỗ trợ A-GPS và GLONASS |
|
|
Java: |
Có, giả lập Java MIDP |
|
|
Khác: |
- Padfone Station với màn hình IPS 9 inches, 1920 x 1200 pixels, pin 4990 mAh, camera trước. Kích thước 250.4 x 172.3 x 11.6 mm, trọng lượng 514 grams
- Chống ồn với mic chuyên dụng
- ASUS WebStorage (50 GB storage)
- Nghe nhạc MP3, 3GP, AAC, AAC+
- Xem video MPEG-4, H.264, OGG, 3GP
- Xem văn bản
- Chỉnh sửa hình ảnh/video |
|
|
Pin |
Pin chuẩn: |
Li-Ion 2.300 mAh (Không thể tháo rời) |
|
|