SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Xiaomi Redmi Note 4 Ram 3G Chip SnapDragon 625

Xiaomi Redmi Note 4 Ram 3G Chip SnapDragon 625

2.990.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt: Tháng 2 Năm 2017
Kích thước
Kích thước: 151 x 76 x 8.5 mm
Trọng lượng: 165 g
SIM: 2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.5 inches, 1080 x 1920 pixels (~401 ppi)
Loại: IPS LCD 16 triệu màu
Khác: - MIUI 8.0
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32 GB
RAM: 3 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD hỗ trợ lên đến 256 GB (uses SIM 2 slot)
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA, LTE
NFC: _
WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.2, A2DP, LE
USB: microUSB v2.0, USB On-The-Go
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, f/2.0, phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm: 1.12 µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Quay phim: 1080p@30fps, 720p@120fps
Camera phụ: 5 MP, f/2.0, 1080p
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v6.0 (Marshmallow)
Bộ xử lý: 8 nhân, 2.0 GHz Cortex-A53
Chipset: Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625, GPU: Adreno 506
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Gray, Gold, Black, Pink
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có với A-GPS, GLONASS, BDS
Java: Không
Khác: Cảm biến vân tay
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 4100 mAh (không thể tháo rời)
Xiaomi Redmi Note 4 Ram 3G Chip SnapDragon 625

2.990.000 đ

Mạng 2G:
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt:
Tháng 2 Năm 2017
Kích thước:
151 x 76 x 8.5 mm
Trọng lượng:
165 g
SIM:
2 SIM (Micro-SIM/Nano-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.5 inches, 1080 x 1920 pixels (~401 ppi)
Loại:
IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
- MIUI 8.0
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32 GB
RAM:
3 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD hỗ trợ lên đến 256 GB (uses SIM 2 slot)
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA, LTE
NFC:
_
WLAN:
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.2, A2DP, LE
USB:
microUSB v2.0, USB On-The-Go
Camera chính:
13 MP, f/2.0, phase detection autofocus, dual-LED (dual tone) flash
Đặc điểm:
1.12 µm pixel size, geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
Quay phim:
1080p@30fps, 720p@120fps
Camera phụ:
5 MP, f/2.0, 1080p
Hệ điều hành:
Android OS, v6.0 (Marshmallow)
Bộ xử lý:
8 nhân, 2.0 GHz Cortex-A53
Chipset:
Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625, GPU: Adreno 506
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Gray, Gold, Black, Pink
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có với A-GPS, GLONASS, BDS
Java:
Không
Khác:
Cảm biến vân tay
Pin chuẩn:
Li-Po 4100 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả