SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Xiaomi Redmi 4X Ram 2GB Rom 16GB

Xiaomi Redmi 4X Ram 2GB Rom 16GB

2.790.000 đ

Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2; CDMA 800 / 1900
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100; CDMA2000 1xEV-DO & TD-SCDMA
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt: Tháng 3 Năm 2017
Kích thước
Kích thước: 139.2 x 70 x 8.7 mm
Trọng lượng: 150 g
SIM: 2 SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches, độ phân giải 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
Loại: IPS LCD 16 triệu màu
Khác: _
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV,...
Ngõ ra audio 3.5mm: Có, mic chuyên dụng loại bỏ tiếng ồn
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 16 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/100 Mbps
NFC: _
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.2, A2DP, LE
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, khẩu độ f/2.0, lấy nét tự động theo pha, LED flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR, panorama
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP, khẩu độ f/2.2, 1080p
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v6.0.1 (Marshmallow), MIUI 8
Bộ xử lý: 8 nhân, tốc độ 1.4 GHz Cortex-A53
Chipset: Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Cherry Pink, Champagne Gold, Mate Black
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Java: Không
Khác: Cảm biến vân tay, sạc nhanh, DivX/Xvid/MP4/H.265 player, MP3/WAV/eAAC+/FLAC player, Photo/video editor, Document viewer
Pin
Pin chuẩn: Li-Po 4100 mAh (không thể tháo rời)
Xiaomi Redmi 4X Ram 2GB Rom 16GB

2.790.000 đ

Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2; CDMA 800 / 1900
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100; CDMA2000 1xEV-DO & TD-SCDMA
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 38(2600), 39(1900), 40(2300), 41(2500)
Ra mắt:
Tháng 3 Năm 2017
Kích thước:
139.2 x 70 x 8.7 mm
Trọng lượng:
150 g
SIM:
2 SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches, độ phân giải 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
Loại:
IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
_
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV,...
Ngõ ra audio 3.5mm:
Có, mic chuyên dụng loại bỏ tiếng ồn
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
16 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 256 GB
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/100 Mbps
NFC:
_
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.2, A2DP, LE
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
13 MP, khẩu độ f/2.0, lấy nét tự động theo pha, LED flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR, panorama
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP, khẩu độ f/2.2, 1080p
Hệ điều hành:
Android OS, v6.0.1 (Marshmallow), MIUI 8
Bộ xử lý:
8 nhân, tốc độ 1.4 GHz Cortex-A53
Chipset:
Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Cherry Pink, Champagne Gold, Mate Black
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Java:
Không
Khác:
Cảm biến vân tay, sạc nhanh, DivX/Xvid/MP4/H.265 player, MP3/WAV/eAAC+/FLAC player, Photo/video editor, Document viewer
Pin chuẩn:
Li-Po 4100 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả