SO SÁNH SẢN PHẨM

So sánh sản phẩm Xiaomi Redmi 4A Ram 2GB Rom 32GB

Xiaomi Redmi 4A Ram 2GB Rom 32GB

2.090.000 đ

Khuyến mãi
Tổng quan
Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G: HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - Global
Mạng 4G: LTE band 1(2100), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 20(800), 38(2600), 40(2300) - Global
Ra mắt: Tháng 11 Năm 2016
Kích thước
Kích thước: 139.5 x 70.4 x 8.5 mm
Trọng lượng: 131.5 g
SIM: 2 SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by)
Hiển thị
Kích cỡ màn hình: 5.0 inches, độ phân giải 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
Loại: IPS LCD 16 triệu màu
Khác: MIUI 8
Âm thanh
Kiểu chuông: Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Bộ nhớ
Danh bạ: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi: Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong: 32 GB
RAM: 2 GB
Khe cắm thẻ nhớ: microSD hỗ trợ lên đến 256 GB (uses SIM 2 slot)
Truyền dữ liệu
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G: HSPA, LTE
NFC: _
WLAN: Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth: v4.1, A2DP, LE
USB: microUSB v2.0
Chụp ảnh
Camera chính: 13 MP, f/2.2, autofocus, LED flash
Đặc điểm: Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR, panorama
Quay phim: 1080p@30fps
Camera phụ: 5 MP, f/2.2
Đặc điểm
Hệ điều hành: Android OS, v6.0.1 (Marshmallow)
Bộ xử lý: 4 nhân, tốc độ 1.4 GHz Cortex-A53
Chipset: Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425, GPU: Adreno 308
Tin nhắn: SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt: HTML5
Radio: FM radio
Trò chơi: Có, có thể tải thêm
Màu sắc: Gold, Rose Gold
Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu: Có với A-GPS, GLONASS, BDS
Java: Không
Khác: - DivX/Xvid/MP4/H.265 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer
Pin
Pin chuẩn: Li-Ion 3120 mAh (không thể tháo rời)
Xiaomi Redmi 4A Ram 2GB Rom 32GB

2.090.000 đ

Khuyến mãi
Mạng 2G:
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Mạng 3G:
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - Global
Mạng 4G:
LTE band 1(2100), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 20(800), 38(2600), 40(2300) - Global
Ra mắt:
Tháng 11 Năm 2016
Kích thước:
139.5 x 70.4 x 8.5 mm
Trọng lượng:
131.5 g
SIM:
2 SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by)
Kích cỡ màn hình:
5.0 inches, độ phân giải 720 x 1280 pixels (~294 ppi)
Loại:
IPS LCD 16 triệu màu
Khác:
MIUI 8
Kiểu chuông:
Báo rung; nhạc chuông MP3, WAV
Ngõ ra audio 3.5mm:
Danh bạ:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Các số đã gọi:
Khả năng lưu trữ không giới hạn
Bộ nhớ trong:
32 GB
RAM:
2 GB
Khe cắm thẻ nhớ:
microSD hỗ trợ lên đến 256 GB (uses SIM 2 slot)
GPRS:
EDGE:
Tốc độ 3G:
HSPA, LTE
NFC:
_
WLAN:
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth:
v4.1, A2DP, LE
USB:
microUSB v2.0
Camera chính:
13 MP, f/2.2, autofocus, LED flash
Đặc điểm:
Geo-tagging, touch focus, face/smile detection, HDR, panorama
Quay phim:
1080p@30fps
Camera phụ:
5 MP, f/2.2
Hệ điều hành:
Android OS, v6.0.1 (Marshmallow)
Bộ xử lý:
4 nhân, tốc độ 1.4 GHz Cortex-A53
Chipset:
Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425, GPU: Adreno 308
Tin nhắn:
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
Trình duyệt:
HTML5
Radio:
FM radio
Trò chơi:
Có, có thể tải thêm
Màu sắc:
Gold, Rose Gold
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác
Định vị toàn cầu:
Có với A-GPS, GLONASS, BDS
Java:
Không
Khác:
- DivX/Xvid/MP4/H.265 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer
Pin chuẩn:
Li-Ion 3120 mAh (không thể tháo rời)
Đánh giá thảo luận

Bạn vui lòng nhập thông tin bên dưới để hoàn tất quá trình gửi đánh giá, thảo luận

Hồng Yến Channel

Xem tất cả